Tìm hồ sơ

Tìm thấy 116 hồ sơ marketing activation manager x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 7.0 Marketing Activation Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
9 năm 1,800 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.1 Marketing Manager, Branding Communication Manager, Sale Manager, Marketing Account manager/ Deputy Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.1 Management Accounting Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên Kinh Doanh, Nhân viên Marketing, Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en 8.1 PR/Marketing/Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Credit Manager, Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
5 năm 721 - 1,030 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.1 Business Development Manager, Account Manager, Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.0 Accounting Manager/ Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
11 năm 1 - 1 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 4.1 Strategic Planning Manager/ Social Media Manager/ Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
3 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Sales Manager / Account Manager / Business Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm trên 2,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.3 Sales Manager, Business Development Manager, Customer Service Manager, Account Manager, Director.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Chief Accountant, ERP manager, Accounting Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 3.3 Communications Manager, Project Manager, Account Manager, Production Manager, Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 6.9 Sale Manager or Account Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.8 Finance Manager or Accounting Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.9 Finance Manger/ Accounting Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm trên 2,200 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.4 Assistant Brand Manager / Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm 700 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.2 Project Management/ Marketing Manager/ Account Manager/ Office Manager/ Administration Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm 1,500 - 2,500 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en 7.5 Trade Marketing Manager/ Key Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm 1,900 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Sale Manager/ Senior Account Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 5.0 Sales And Marketing Manager, Account manager, Business Development manager, Project sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Account Manager, Trade marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.2 Account Manager, Marketing Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Sales Manager / Key Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.3 Accounting Manager/ Financial Controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.4 Accounting manager, Finance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
13 năm 4,000 - 6,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.9 Account Manager/ Senior Buyer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Accounting manager / Costing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm 1,700 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
5.3 Sales - Account - Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Tuyên Quang
hơn 10 năm qua
en 7.2 Accounting Manager / Chief Accountant / Finance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
12 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.1 Accounting Manager or Commercial Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Accounting management, Financial managment
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.3 Account manager or Sales manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
en 7.2 Account Manager / Marketing or Brand Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.0 Accounting Manager, Internal auditor, Auditor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.3 Account Manager/ Junior Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.4 Key Account Manager/ Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Sales or Marketing Executive - Account manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Marketing Executive, Assistant Brand Manager, Account Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Finance Manager, Chief Accountant, Operational Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
18 năm 2,000 - 3,000 USD Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
en 5.2 A& P MANAGER/ ACCOUNT MANAGER/ Sr.COPYWRITER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.8 CFO, Accounting and Financial Manager, Chief accountant, Office Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 5.1 Purchasing manager or Key account Sale Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
15 năm 2,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Assistant Brand Manager/ Senior Account Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.6 CFO, Finance Manager, Chief Accountant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 5.8 Marketing Executive, Corporate Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Account Manager, Sales Manager,...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám đốc dự án, Account manager.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
7 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Lâm Đồng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Service Account Manager, Technical Manager...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Account Manager, Sales Manager, Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3