Tìm hồ sơ

Tìm thấy 593 hồ sơ nhan vien ke toan x tại Hải Dương x , Hải Phòng x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhan Vien Ke Toan,nhan Vien Ban Hang,nhan Vien Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hải Phòng hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán,văn Phòng, Kinh Doanh,tư Vấn, Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Bắc Giang
Hải Dương
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán/Văn Phòng/Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hải Dương hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán,pg,thu Ngân
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hải Phòng hơn 10 năm qua
Nhân viên kế toán tổng hợp, kế toán kho, kế toán ngân hàng, kế toán thuê...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
Ứng Tuyển Vị Trí Nhân Viên Kế Toán, Hành Chính Nhân Sự -01219.256.285
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 10 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng/Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hải Dương hơn 10 năm qua
en Nhân viên phòng Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 10 năm qua
en 4.8 Nhân Viên Phòng Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 10 năm qua
Nhân Viên Phòng Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
en Nhân viên phòng Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 10 năm qua
en Nhân Viên Phòng Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 10 năm qua
Nhân Viên Tài Chính Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hải Phòng hơn 10 năm qua
Nhân Viên Thực Tập Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hải Phòng hơn 10 năm qua
Nhân viên Tài chính kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng, Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
4 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hải Phòng hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Tĩnh
Hải Phòng
Nghệ An
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng - Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hải Phòng hơn 10 năm qua
Nhân Viên Tài Chính - Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Phòng
Hưng Yên
Thái Bình
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Tài Chính, Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Hải Phòng
Nam Định
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng Hoặc Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 10 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng, Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hải Dương hơn 10 năm qua
Nhân Viên Hành Chính- Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng, Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hải Phòng hơn 10 năm qua
Nhân viên văn phòng, Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hải Phòng hơn 10 năm qua
Nhân viên hành chính - kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
Nhân viên Hành chính - Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng, Kế Toán, Nhân Viên Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự, Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự, Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hải Phòng hơn 10 năm qua
Kế toán viên, kế toán trưởng, nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hải Dương hơn 10 năm qua
Kế Toán Nhân Viên Van Phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hải Dương hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Sự, Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hải Phòng hơn 10 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng, Kế Toán, Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hải Dương
Thanh Hóa
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Kế Toán, Lđpt
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
hơn 10 năm qua
Trợ lý, nhân viên hành chính, kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 10 năm qua
Kế Toán Và Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hải Dương
Hưng Yên
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
Kế Toán, Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
Nam Định
Thái Bình
hơn 10 năm qua
Ke Toan Cung Nhieu Vi Tri Khac
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hải Dương hơn 10 năm qua
Kế Toán - Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Hải Phòng
Thái Bình
hơn 10 năm qua
NV Kế toán / Nhân viên ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Văn Phòng, Kế Toán - Tài Chính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
Hưng Yên
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Tài Chính - Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Tài Chính, Kế Toán, Nhân Viên Lễ Tân, Chạy Bàn, Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
Hải Phòng
Thái Bình
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kho, Kế Toán Lương, Thuế, Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hải Dương hơn 10 năm qua
Nhân Viên Qc, Kế Toán, Kinh Doanh, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hải Phòng hơn 10 năm qua
Hành Chính Nhân Sự/ Kế Toán Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Thái Bình
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Hành Chính- Nhân Sự, Kế Toán, Biên Dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hải Phòng hơn 10 năm qua
Nhân viên hành chính văn phòng, nhân viên nhân sự, nhân viên kinh doanh, nhân viên kế hoạch, kế toán....
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Kế Toán, Nhân Viên Kinh Doanh, Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Dương
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
  1. 3
  2. 4
  3. 5
  4. 6
  5. 7
  6. 8
  7. 9
  8. 10
  9. 11
  10. 12