Tìm hồ sơ

Tìm thấy 19,617 hồ sơ tại Đồng Nai x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
11 năm 11,0 - 15,0 tr.VND Đồng Nai hơn 8 năm qua
Họa Viên Kết Cấu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
GĐ DỰ ÁN, GĐ KỸ THUẬT, GĐ ĐIỀU HÀNH, ...
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
11 năm trên 2,000 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
11 năm 206 - 309 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -43
11 năm Thương lượng Đồng Nai
Quảng Ngãi
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en General Manager (or Deputy) / Managing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -40
11 năm 1,030 - 1,545 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Chief Office
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
11 năm 927 - 1,545 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
11 năm 721 - 824 USD Bình Dương
Đồng Nai
hơn 9 năm qua
en Ki thuat vien dien dien tu cong nghiep
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en HR/GA Supervisor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
11 năm 7,0 - 9,0 tr.VND Bình Định
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Trưởng / Phó phòng Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Dược sĩ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 15
11 năm 824 - 927 USD Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
11 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -43
11 năm 618 - 721 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Electrical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
11 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
11 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 9 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -43
11 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
11 năm 9,0 - 15,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -41
11 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 9 năm qua
Trưởng Phòng- Phó Phòng - Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
11 năm 824 - 1,030 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en MARKETTING MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
11 năm 515 - 618 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Phien dich tieng anh, tro ly , nhan vien hanh chanh, kho van, xuat nhap khau, mua hang, quan ly kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng Hành chánh - Nhân sự.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Trưởng nhóm giám sát công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -25
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Technical & Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
11 năm 700 - 1,000 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Deputy Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
11 năm 618 - 721 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Nhân viên vận hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Kế toán trưởng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
11 năm 824 - 927 USD Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -41
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Import-Export Manager, Purchasing Officer, Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
11 năm 412 - 618 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -40
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -37
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -31
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Giam doc tai chanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
11 năm 2,061 - 2,576 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Manager/ Supervisor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
11 năm 1,000 - 1,500 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Truong phong/ To truong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -33
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Kỷ sư Điện-Điên tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
11 năm 515 - 618 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Kỹ sư công nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
11 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
11 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Đồng Nai hơn 9 năm qua
QA Manager, C.E.O
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
11 năm 824 - 1,545 USD Bình Dương
Đồng Nai
hơn 9 năm qua
en Foreman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Trưởng/phó phòng giao dịch tại ngân hàng thương mại
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Purchasing - Admin - Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Quản lý sản xuất.
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
11 năm 400 - 500 USD Đồng Nai hơn 10 năm qua
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -33
11 năm 721 - 824 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
  1. 6
  2. 7
  3. 8
  4. 9
  5. 10
  6. 11
  7. 12
  8. 13
  9. 14
  10. 15