Search resume

Search found 112 resumes chuyen vien moi truong x at Ho Chi Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Sinh Viên Mới Ra Trường Cần Tìm Công Việc Kế Toán, Hành Chính Văn Phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân Viên Tài Chính, Kế Toán Trong Mọi Lĩnh Vực
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Sinh Viên Mới Ra Trường Sẵn Sàng Cho Công Việc Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Kỹ sư môi trường thực hiện trong lĩnh vực chất thải nguy hại, môi trường, nhân viên ISO, HSE
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
6 years 400 - 500 USD Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên Công nghệ sinh học - môi trường / Nhân viên kiểm tra chất lượng QA/QC
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Nationwide
over 10 years ago
Nhân Viên Môi Trường, Quản Lý Chất Lượng, Kho
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
over 10 years ago
Nhiên Viên Môi Trường, Xử Lý Chất Thải, Vệ Sinh An Toàn Lao Động
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
Binh Phuoc
Dong Nai
over 10 years ago
Nhân Viên Môi Trường, Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự, Nhân Viên Văn Phòng, Giáo Dục Đào Đạo
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
Binh Duong
Dong Nai
Nam Dinh
over 10 years ago
Nhân Viên Xử Lý Chất Thải Và Kinh Doanh Môi Trường
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
over 10 years ago
Nhân Viên Và Kỹ Sư Chuyên Ngành Công Nghệ Môi Trường
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 10 years ago
Nhân Viên Chuyên Viết Báo Cáo Giám Sát, Đề Án Môi Trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Một Ứng Viên Trẻ, Chấp Nhận Kho Khăn Thử Thách Để Đạt Được Thành Công
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
5 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
Một Ứng Viên Năng Động Cho Ví Trí Kỹ Thuật Viên, Chăm Sóc Khách Hàng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 38
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
3.7 Nhân Viên Công Nghệ Sinh Học / Nhân Viên Môi Trường / Quản Lý Chất Lượng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
over 10 years ago
Kỹ sư môi trường, Nhân viên tổ chức sự kiện
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 39
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND An Giang
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân viên kỹ thuật môi trường, hành chính nhân sự, tư vấn
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Long An
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Cán bộ môi trường, nhân viên hành chính, nhân viên kế toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Bac Ninh
over 10 years ago
Nhân viên quản lý môi trường cho cty, Nhà máy, Kinh doanh dự án, thiết bị, Nhân viên an toàn lao động HSE
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Binh Duong
Khanh Hoa
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân Viên Chuyên Viết Báo Cáo Giám Sát Đề Án Môi Trường, Hồ Sơ Môi Trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Da Nang
Dong Nai
T. Thien Hue
over 10 years ago
Nhân Viên Tư Vấn Môi Trường/ Giám Sát/ Nhân Viên HSE/ Phòng Cháy Chữa Cháy
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên Môi trường, Nhân viên ISO, Nhân viên HSE, Hành chính - Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân viên môi trường giám sát an toàn và chất lượng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,5 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Kỹ sư môi trường, Nhân viên quản lý chất lượng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 4,5 - 6,5 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân Viên Vận Hành, Bảo Trì, Sữa Chữa máy Móc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Southeast
over 10 years ago
Sinh Viên Mới Ra Trường Sẵn Sàng Cho Công Việc Marketing,bán Hàng,nhân Sự
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân Viên Môi Trường/Xử Lý Chất Thải
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Long An
over 10 years ago
Nhân viên nhân sự, kỹ sư môi trường, tài chính ngân hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
5 years 6,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 10 years ago
Kỹ sư môi trường, Nhân viên ISO, Kiểm soát chất lượng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 7,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Một Vị Trí Tốt Để Góp Phần Phát Triển Cho Thành Công Của Công Ty
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 42
5 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Tien Giang
over 10 years ago
Tìm Môi Trường Làm Việc Chuyên Nghiệp - Nhân Viên Kinh Doanh/trưởng Nhóm Kinh Doanh
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 36
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Tôi muốn có sự trải nghiệm mới trong công việc tư vấn và chăm sóc khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Mong muốn trở thành một nhân viên kế toán và thành công ở các vị trí cao như Trưởng phòng Tài Chính- Kế Toán.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 3,5 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng-Môi Trường; R&d
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Long An
over 10 years ago
Hồ sơ ứng tuyển vị trí Chỉ huy trưởng công trình, Kỹ sư trưởng công trường, Quản lý dự án hoặc vị trí Quản lý trong một Công ty hoạt động trong lĩnh vực Xây dựng
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 48
15 years 30,0 - 35,0 tr.VND Ho Chi Minh
Da Nang
over 10 years ago
5.5 Kiến Trúc Sư Quy Hoạch Có Thực Lực Cần Tìm Việc Đúng Chuyên Môn
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 38
4 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân Viên Tư Vấn Môi Trường, Quản Lý Dự Án, Giám Sát Chất Lượng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Binh Phuoc
over 10 years ago
6.3 Chuyên viên ISO/Quản lý Môi trường - An toàn lao động
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 41
6 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Qc, Qa, Kcs, Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm, Môi Trường, Xử Lý Chất Thải
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Muốn Trở Thành Một Người Kế Toán Thực Thụ - Chuyên Viên Chăm Sóc Khách Hàng Chuyên Nghiệp
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
QA, QC, Mong muốn được làm việc về khâu kỹ thuật, rập, sơ đồ. nếu quý cty có nhu cầu đào tạo thêm vì chỉ mới được học qua trường lớp, chưa ứng dụng trên sx.
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Giáo viên bộ môn Sinh học cấp 2,3; Giáo viên giảng dạy Kỹ Năng sống cho trẻ em.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Chuyên Viên (An toàn vệ sinh thực phẩm/môi trường)
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 37
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Khanh Hoa
Ba Ria-VT
over 10 years ago
Nguyện vọng của tôi là làm việc ở vị trí Lễ tân. Với kỹ năng giao tiếp tốt, tôi tin mình sẽ đảm nhận được vị trí này và tôi mong muốn góp phần vào sự phát triển chung của công ty
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Xin Viec Kcs, Qa, Qc Nhan Vien Phong Thi Nghiem Hoa Duoc Moi Truong Thuc Pham Mi Pham, Nhan Vien Khai Bao Chung Tu Hai Quan
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 37
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Quang Ngai
over 10 years ago
Nhân Viên Bảo Trì hệ thống máy móc CN-sửa chữa lắp ráp ô tô
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 41
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Kỹ Sư Môi Trường/ Nhân Viên An Toàn Lao Động/ Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 29
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Mong muốn làm việc trong lĩnh vực Kế toán, Kiểm toán, Thuế, Tài chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
nhân viên kcs, qc, qa, nhân viên môi trường, nhân viên phòng thí nghiệm, kỹ thuật viên, nhân viên tư vấn, chuyên viên công nghệ sinh học.
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Nam Dinh
over 10 years ago
Nhân viên Marketing, quản trị nhân sự, quản trị dự án, quản trị sản xuất, nghiên cứu thị trường, nhân viên kinh doanh, nhân sự, môi giới chứng khoán.
| Current level: Student / Internship | Age: 32
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
over 10 years ago
Nhân viên tư vấn môi trường/ NV xử lý chất thải/NV phòng thí nghiệm/ NV an toàn lao động ISO-HSE
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 42
4 years 6,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
  1. 1
  2. 2
  3. 3