Search resume

Search found 1,067 resumes ky su thi cong x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Kỹ Sư Giám Sát-Thiết Kế-Thi Công Xây Dụng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 36
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
Ben Tre
Can Tho
Vinh Long
over 12 years ago
Kỹ sư Giám sát,Thiết kế,Thi công
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 12 years ago
Nhân viên bảo trì,Nhân viên kinh doanh,Kỹ sư Máy Xây Dựng,Nhân viên thiết kế cơ khí
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Southeast
over 12 years ago
Nhận Làm Thêm Các Công Việc Liên Quan Đến Nhân Sự Như: Đăng Ký Bhxh, Tư Vấn Về Luật Lao Đông Và Làm Các Chế Độ Liên Quan Đến Bhxh, Bhyt, Bhtn
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 45
No experience Negotiable Ha Noi over 12 years ago
Kỹ sư công nghệ sinh học, Nhân viên phòng thí nghiệm, Nhân viên kiểm tra chất lượng (QC/QA, KCS)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 12 years ago
Kỹ Sư Cơ Khí Chế Tạo Máy (Quản Lý Sản Xuất, Kỹ Thuật Xưởng,quản Lý Chất Lượng)
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 44
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 12 years ago
kiến trúc sư,nhân viên dự án nước ngoài,thư ký giám đốc công ty kiến trúc
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 37
2 years 500 - 1,000 USD Ho Chi Minh over 12 years ago
Nhân viên QC/QA; Kỹ sư Công nghệ; Nhân viên KCS; Nhân viên Quản lý An toàn vệ sinh thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 3,0 - 5,0 tr.VND Quang Nam
Da Nang
over 12 years ago
Kỹ Sư Thủy Lợi - Thủy Điện - Cấp Thoát Nước ( Đhbk Tphcm ) - Thiết Kế, Thi Công, Dự Toán Các Công Trình Thủy Lợi - Bến Cảng - Cấp Thoát Nước - Dân Dụng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 37
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ben Tre
over 12 years ago
6.8 Kỹ sư xây dựng giao thông/cầu đường có kinh nghiệm trong lĩnh vực: giám sát, thi công giao thông, quản lý dự án đầu tư hạ tầng, chỉ huy trưởng, nghiệm thu, quyết toán, hoàn công công trình
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 46
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 12 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Công Trình Dân Dụng Và Công Nghiệp(Thiết Kế+Thi Công+Giám Sát+Dự Toán Công Trình: Kinh Nghiệm 3 Năm)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
Ha Nam
Hoa Binh
Ninh Binh
over 12 years ago
3.1 Kỹ sư thiết kế, định giá, tư vấn lập/quản lý dự án, đấu thầu các công trình Cơ điện nước
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 45
10 years Negotiable Ha Noi over 12 years ago
Kỹ sư môi trường (Kỹ sư thiết kế/Giám sát lắp đặt M&E/Quản lý thi công công trình)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 12 years ago
KỸ SƯ XÂY DỰNG,GIÁM SÁT,THIẾT KẾ,THI CÔNG
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 12 years ago
en 3.5 Material Engineer, Process Engineer, Assistant Production, Design Engineer, English translate, Quality Control. Kỹ sư vật liệu, kỹ sư quy trình, Trợ lý sản xuất, Kỹ sư thiết kế, Phiên dịch tiếng anh, Kỹ sư kiểm tra chất lượng đầu vào và đầu ra.
Degree: Bachelor | Current level: Vice Director | Age: 39
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Dinh
Binh Duong
over 12 years ago
Kỹ sư công nghệ Sinh học/ Kỹ sư Nông nghiệp/Nhân viên Phân tích/ Nhân viên phòng Thí nghiệm/Nhân viên (QA, QC)/ Nhân viên XNK
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 12 years ago
Kỹ sư cơ điện (M&E), Tôi đã từng làm việc ở vị trí Tư vấn giám sát, chỉ huy trưởng, kỹ sư thiết kế, kỹ sư chất lượng, kỹ sư khối lượng hay kỹ sư dự án.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
9 years Negotiable Ho Chi Minh over 12 years ago
  1. 13
  2. 14
  3. 15
  4. 16
  5. 17
  6. 18
  7. 19
  8. 20
  9. 21
  10. 22