Search resume

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
6.4 Trợ lý, giám sát, phó, trưởng nhóm Kinh doanh công nghệ thông tin & viễn thông, sale & marketing
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 39
6 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
en 5.8 Nhân Viên QA/ Công Nghệ Sinh Học/ Công Nghệ Thực Phẩm/ Nhân Viên Training/ Technician Phòng Thí Nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
5.5 Nhân viên Văn phòng, Hành chánh, PR – Marketing, những phòng liên quan tới truyền thông đại chúng hay những phòng Quan hệ đối ngoại, quan hệ khách hàng của quý công ty.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
3.8 Quản lý chất lượng, kỹ sư công nghệ thực phẩm, trợ lý, nhân viên văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
8 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
en 3.8 Các công việc cho tổ chức Phi chính phủ, Phi lợi nhuận, Trợ lý Tổng giám đốc, Biên tập viên báo chí, truyền hình, Thiết kế đồ hoạ freelancer, truyền thông, giải trí, quảng cáo, làm việc tại nước ngoài, ...
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 40
6 years 700 - 1,200 USD Ho Chi Minh
Lam Dong
Mekong Delta
over 10 years ago
Nhân Viên Công Nghệ Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
3 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân Viên QC, R&D/ Công Nghệ Sinh Học/ Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Thap
Can Tho
over 10 years ago
Nhân viên KCS, QC, Quản lý SX, Tổ trưởng,... (Công Nghệ Thực phẩm)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
3 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Giám Sát Kinh Doanh, Nhân Viên Văn Phòng. Đầy Kinh Nghiệm Và Nhiệt Huyết. Đang Tìm Một Công Ty Phù Hợp Để Cống Hiến Và Phát Triển Bản Thân
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
4 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân Viên QC/ Kỹ Sư Công Nghệ Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Kỹ sư công nghệ kỹ thuật hóa học,nhân viên phòng thí nghiệm,kinh doanh hóa chất
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 34
1 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
over 10 years ago
kỹ sư công nghệ thực phẩm và nhân viên kinh doanh thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 6,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân viên QC, QA, nhân viên phòng thí nghiệm chuyên ngành công nghệ thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
en Nhân viên R and D, Kỹ sư công nghệ thực phẩm, QA, QC, KCS.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Kỹ sư công nghệ sinh học, nhân viên phòng thí nghệm, nhân viên QC, QA, KCS, R&D
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
over 10 years ago
-Nhân Viên Văn Phòng-Hành Chính Thư Ký-Trợ Lý Giám Đốc-Lễ Tân_Có Ngoại Hình
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
3 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên QA/QC, Kiểm nghiệm, Nhân viên phòng Lab, Công nghệ sinh học, Công nghệ thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân viên Ngành Công nghệ thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 10 years ago
Kỹ sư Công nghệ thực phẩm / QA/ QA/ R&D/ Nhân viên kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
Kỹ Thuật Thi Công, Công Trình Cầu Đường, nhân viên phòng thí nghiệm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân viên kỹ thuật công trình , nhân viên phòng thí nghiệm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
Kỹ Sư Công Nghệ Sinh Học, Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Da Nang
over 10 years ago
Nhân Viên Công Nghệ Thực Phẩm / Quản Lý Chất Lượng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Tay Ninh
Binh Duong
over 10 years ago
en R&D, QA, QC, KCS...những việc liên quan đến công nghệ hóa-thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân Viên Công Nghệ Thực Phẩm/ QC, KCS, R&D, Kỹ Thuật Viên
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Kỹ sư công nghệ sinh học, nhân viên KCS/QC, nhân viên phong thí nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân viên công nghệ thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 4,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân Viên Công Nghệ Thực Phẩm/ Quản Lý Sản Xuất/ Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm, Nghiên Cứu
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Công Nghệ Thông Tin Phần Cứng - Mạng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Binh Phuoc
over 10 years ago
Kỹ sư công nghệ Sinh học/ Kỹ sư Nông nghiệp/Nhân viên Phân tích/ Nhân viên phòng Thí nghiệm/Nhân viên (QA, QC)/ Nhân viên XNK
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân Viên Công Nghệ Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 10 years ago
Nhân viên QA/QC, KCS, Giám sát sản xuất, Nhân viên R&D (Công Nghệ thực phẩm)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
quản lý phòng thí nghiệm sinh học, QA, QC, kỹ thuật viên xét nghiệm, Kỹ thuật viên quản lý, xử lý môi trường, nhân viên sale sản phẩm và thiết bị sinh học...hoặc các vị trí khác liên quan tới lĩnh vực công nghệ sinh học
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 33
No experience 5,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Ứng Viên Vaò Vị Trí Quản Lý Sản Xuất Và Những Ngành Liên Quan Đến Công Nghệ Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 39
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
Dong Nai
Long An
over 10 years ago
Nhân Viên Môi Trường/ Công Nghệ Thực Phẩm/ Công Nghệ Sinh Học
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 35
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Ha Tinh
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân Viên Công Nghệ Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 38
3 years Negotiable Ho Chi Minh
T. Thien Hue
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân Viên Công Nghệ Thực Phẩm, Nhân Viên Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 10 years ago
Nhân viên phòng thí nghiệm, QA/QC, Kỹ sư Công nghệ Sinh học
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 10 years ago
Đơn Ứng Tuyển Nhân Viên Công Nghệ Thông Tin - Phạm Minh Tuấn
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Chuyên Viên Có Kinh Nghiệm Trong Lĩnh Tư Vấn Pháp Luật, Lập Hồ Sơ, Soạn Thảo Hợp Đồng, Quản Trị Nhân Sự . Tốt Nghiệp Cử Nhân Luật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
Da Nang
over 10 years ago
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm, Nhân viên phát triển sản phẩm mới
Degree: Postgraduate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 44
3 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
Ha Noi
over 9 years ago
Nhân Viên Tài Chính Tín Dụng, Nhân Viên Phát Triển Thị Trường Có Kinh Nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Da Nang
T. Thien Hue
over 10 years ago
Nhân Viên Thuộc Lĩnh Vực Dược Phẩm/Công Nghệ Sinh Học
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên phòng thí nghiệm_Công nghệ sinh học
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 4,5 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm, Nhân viên văn phòng, kiểm tra hàng hóa...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 9 years ago
Nhân Viên Thiết Kế Nội Thất, Nhân Vật Game, Triển Khai 2D,3D, Phối Cảnh Nội Ngoại Thất Công Trình
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên/chuyên viên nghiên cứu phát triển sản phẩm thực phẩm / chất lượng sản phẩm hoặc sử dụng công nghệ carbonic siêu tới hạn trong sản xuất thực phẩm chức năng
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 41
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân Viên Triển Khai Sản Phẩm Công Nghệ Thông Tin
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Kỹ sư công nghệ thực phẩm,Nhân viên kinh doanh-phát triển thị trường. Copy
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,5 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Quang Nam
Da Nang
over 10 years ago
NHÂN VIÊN CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
6 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
  1. 1
  2. 2
  3. 3