Search resume

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG, GIÁM SÁT SẢN XUẤT, NHÂN VIÊN PHÒNG THÍ NGHIỆM
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 9 years ago
Nhân viên quản lý chất lượng thực phẩm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 38
1 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 9 years ago
Quản lý chất lượng, Giám sát sản xuất, Nhân viên phòng thí nghiệm.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 9 years ago
Nhân viên quản lý chất lượng thực phẩm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 38
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 9 years ago
Quảng cáo, nhân viên quản lý chất lượng sản phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 39
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 9 years ago
Nhân viên quản lý sản phẩm, kiểm tra chất lượng sản phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 39
No experience 2,0 - 4,0 tr.VND Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 9 years ago
Nhân viên quản lý chất lượng phần mềm
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 40
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Long An
Ho Chi Minh
over 9 years ago
Nhân viên quản lý chất lượng trong ngành thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
No experience 721 - 824 USD Binh Duong
Ho Chi Minh
Ha Noi
over 9 years ago
Nhân viên quản lý chất lượng hóa - thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Ba Ria-VT
Binh Phuoc
Dong Nai
over 10 years ago
Nhân viên QA/QC thực phẩm, giám sát nhà hàng, quản lý chất lượng thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân viên quản lý chất lượng, nhân viên QC/QA làm việc tại phòng thí nghiệm, nhân viên phòng lab, nhân viên QC, RD, R&D, nhân viên sản xuất
| Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Binh Duong
Tien Giang
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân viên quản lý chất lượng thực phẳm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
nhân viên kế hoạch sản xuất, nhân viên quản lý sản xuất, nhân viên quản lý chất lượng, nhân viên phòng nhân sự, nhân viên quản lý bán hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân viên Quản lý chất lượng (QC,QA) / Nhân viên phòng thí nghiệm/ nhân viên ISO
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
6 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhận viên văn phòng, phòng kiểm định chất lượng, quản lý hệ thống mạng trong công ty.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
nhân viên kiểm nghiệm ,nhân viên quản lý chất lượng qa/qc ,nhân viên văn phòng ,nhân viên biên phiên dịch
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân viên quản lý hệ thống ISO, giám sát chất lượng sản phẩm.
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
Làm việc ở các vị trí liên quan đến kiểm tra, kiểm soát và quản lý chất lượng, nhân viên trực tiếp sản xuất , nhân viên phân tích hoá lý, vi sinh phòng thí nghiệm.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân viên phòng quản lý chất lượng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 10 years ago
Kiệm nghiệm viên vi sinh/ Nhân viên phòng thí nghiệm/ Nhân viên kiểm định, quản lý chất lượng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân viên phòng thí nghiệm, Quản lý chất lượng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Can Tho
over 10 years ago
Nhân viên quản lý chất lượng, nhân viên phòng LAB, nhân viên văn phòng.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân viên quản lý chất lượng, nhân viên văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân Viên Quản Lý Sản Xuất. Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng Sản Phẩm
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 43
7 years 6,0 - 9,0 tr.VND Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân viên phòng thí nghiệm, nhân viên quản lý chất lượng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân viên Quản lý chất lượng ( QA/QC), Nhân viên kiểm nghiệm, Nhân viên Kcs, Nhân viên Phòng thí nghiệm,…
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân Viên Nghiên Cứu Và Phát Triển Sản Phẩm, Quản Lý Chất Lượng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Tay Ninh
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân Viên Văn Phòng: Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
DakLak
Dong Nai
over 10 years ago
Nhân Viên Kcs, Quản Lý Dây Chuyền Chế Biến Thực Phẩm-Thủy Sản, Nhân Viên Kiểm Nghiệm Chất Lượng Sản Phẩm Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Khanh Hoa
Long An
over 10 years ago
Quản lý điều hành, Chuyên viên Marketting, Chuyên viên phát triển nguồn nhân lực, Sale manager
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 38
5 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
KCS- Nhân viên quản lý chất lượng - QA - QC - Chuyên ngành công nghệ thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 4,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân Viên Qc, Qa, Giám Sát, Thực Phẩm, Quản Lý Chất Lượng, Phòng Thí Nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
Dong Nai
Quang Ngai
over 10 years ago
Quản Lý Chất Lượng Qc/Qa/Kcs/ Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm/Hóa Chất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Da Nang
Thanh Hoa
T. Thien Hue
over 10 years ago
Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng Sản Phẩm Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 10 years ago
Ứng Tuyển Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng Hoặc Quản Lý Chất Lượng Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
Kinh Doanh - Quản Lý Chất Lượng - Hệ Thống Chế Biến Thực Phẩm - Nhân Viên Phòng Lab
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
Quản Lý Sản Xuất, Qa, Qc, Rd, Quản Lý Chất Lượng. Những Công Việc Liên Quan Tới Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 10 years ago
Nhân viên phân tích, kiểm nghiệm, quản lý chất lượng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
over 10 years ago
Hồ Sơ Ứng Tuyển Quản Lý Sản Xuất, Nhân Viên Kiểm Soát Chất Lượng, Nhân Viên Hành Chính-Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Binh Phuoc
Dong Nai
over 10 years ago
Quản Lý Chất Lượng Qc/Qa/Kcs/ Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm/Hóa Chất
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 46
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 10 years ago
Quản Lý Sản Xuất, Qa, Qc, Quản Lý Chất Lượng. Những Công Việc Liên Quan Tới Thực Phẩm, Bán Hàng, Pb, Marketting Onlie
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Tien Giang
over 10 years ago
Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng Thực Phẩm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 41
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Long An
over 10 years ago
Nhân Viên Văn Phòng - Quản Lý Chất Lượng (Qc, Qa) - Food Inspector
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
An Giang
Binh Duong
Dong Nai
Dong Thap
over 10 years ago
Quản Lý Chất Lượng Qc/Qa/Kcs/ Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm/Hóa Chất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân Viên Phòng Quản Lý Chất Lượng (QA/QC)
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân viên QA,QA/HACCP,nhân viên phòng thí nghiệm, nhân viên Quản lý chất lượng thực phẩm, QC, KCS
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân viên ISO/HACCP, nhân viên quản lý chất lượng (QA,QC), nhân viên nghiên cứu và phát triển sản phẩm,....
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân Viên Kcs, Nhân Viên Kiểm Nghiệm, Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng Sản Phẩm Thực Phẩm, Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm, R&D
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng / Nhân Viên Nghiên Cứu & Phát Triển Sản Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
  1. 1
  2. 2