Search resume

Search found 1,107 resumes nhan vien quay thuoc x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Quản Lý, Lễ Tân, Nhân Viên Văn Phòng, Trợ Lý, Thư Ký, Nhân Sự, Biên Dịch, Phiên Dịch, Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 46
10 years Negotiable Ha Noi over 12 years ago
Nhân Viên Hành Chính/Thư Ký, Lễ Tân, Nhân Viên Kinh Doanh, Marketing, Quản Lý Nhân Viên Và Kinh Doanh Của Nhà Hàng/Khách Sạn
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Binh Thuan over 12 years ago
3.7 Nhân Viên Văn Phòng; Hành Chính - Nhân Sự; Trợ Lý Kinh Doanh (Sales Admin); Trợ Lý Dự Án; Thư Ký Văn Phòng; Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng; Quản Trị Văn Phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 12 years ago
Nhân viên QA/QC, quản lý sản xuất, Công nghệ thực phẩm,...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 12 years ago
Nhan Vien Lap Trinh. Net/quan Tri He Thong/it
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 12 years ago
Bảo hiểm phi nhân thọ/ Nhân viên kinh doanh/ Đào tạo nghề Cơ khí/ Quản lý sinh viên/
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 48
3 years Negotiable Quang Ngai
Quang Nam
Da Nang
over 12 years ago
Quản lý sản xuất hoặc nhân viên quản lý chất lượng (QA/QC) trong ngành thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 12 years ago
Nhân viên, Giám sát thi công Bào trì, lắp đặt hệ thống camera, quan sát, vi tính....
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 49
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 12 years ago
Nhân viên kinh doanh, Marketing, Thư ký, Trợ lý, Hành chính, Quảng cáo, Khuyến mãi
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Quang Ninh over 12 years ago
Giao dịch viên, chuyên viên quan hệ khách hàng, kế toán viên, trợ lý giám sát các ngành thực phẩm, nhân viên văn phòng...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
5 years Negotiable Binh Dinh over 12 years ago
nhân viên thiết kế,quản lý sản xuất,bảo trì máy,vận hành máy,QC,nhân viên phòng kỹ thuật.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 45
7 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 12 years ago
5.6 quản lý dự án ,giám sát , kỹ sư cơ khí , nhân viên , tư vấn , thẩm định.
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 43
7 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 12 years ago
Nhân Viên QA/QC, Quản lý sản xuất, Vận hành sản xuất, Công nhân kỹ thuật, Thực phẩm, Hóa chất.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 4,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 12 years ago
Nhân viên phòng thí nghiệm, QA,QC và các lĩnh vực liên quan đến ngành hóa hữu cơ.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 12 years ago
Nhân Viên Tổng Hợp,thống Kê Và Quản Lý Dược Phẩm
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 38
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 12 years ago
Xin Tuyển Làm Nv Đọc Được Tại Tim Việc Nhanh.com Ứng Tuyển Nv Khảo Sát Thị Trường Quảng Bình
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Quang Binh over 12 years ago
3.1 Nhân Viên It, Quản Trị Website/mạng, Thiết Kế Web
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Nam Dinh
Ninh Binh
Thai Binh
Other
over 12 years ago
Nhân Viên It, Quản Trị Website/mạng, Thiết Kế Web
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Dong Nai over 12 years ago
Nhân Viên It, Quản Trị Website/mạng, Thiết Kế Web
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Dong Nai over 12 years ago
Nhân Viên Thiết Kế,văn Phòng,quản Trị Mạng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
over 12 years ago
Quản Lý Sản Xuất , Qc-Qa, Nhân Viên Kỹ Thuật,kế Hoạch
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 44
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
Hai Duong
Hung Yen
over 12 years ago
5.6 Quản lý chất lượng/Nhân viên ISO/ Thư ký ISO/ Chuyên gia tư vấn
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 40
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 12 years ago
en nhân viên kinh doanh,Xuất nhập khẩu,thư ký, quản lý chất lượng sản phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable Binh Duong over 12 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật,giám Sát,quản Lý Sản Xuất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Dong Nai
over 12 years ago
Quản lý chất lượng QA/QC, Nhân viên lab, Kỹ thuật viên xét nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 12 years ago
Hồ Sơ Ứng Tuyển Việc Làm Nhân Viên It/Quản Trị Mạng,hệ Thống
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 12 years ago
Quản lý chất lượng QA/QC, Nhân viên lab, Kỹ thuật viên xét nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 12 years ago
en 7.5 Trợ lí Media/Biên Tập Viên/ Nhân Viên Quan Hệ Công Chúng/ Tổ Chức Sự Kiện/ Thông dịch viên/Account Executive/ copywriter/ Translator/Media Assistant/Social Media Executive
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 12 years ago
Nhân Viên Kcs, Qa, Qc Các Công Việc Liên Quan Đến Ngành Thực Phẩm, Bảo Quản, Chế Biến, Kiểm Soát Chất Lượng, Về Sinh Attp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
Hung Yen
over 12 years ago
Nhân viên hành chính nhân sự, thu mua vật tư, KCS trong các khu công nghiệp và khu chấ xuất hoặc việc làm liên quan đến Nông-lâm-ngư nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 300 - 400 USD Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 12 years ago
Nhân Viên Thiết Kế-Giám Sát-Quản Lý Dự Án
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 47
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 12 years ago
Nhân Viên Thẩm Định/Giám Định/Quản Lý Chất Lượng Sản Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Da Nang
Quang Nam
T. Thien Hue
over 12 years ago
Nhân Viên Văn Phòng,quản Lý Sản Xuất,thủ Kho Doanh Nghiệp
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 40
3 years 4,0 - 5,0 tr.VND Da Nang
Quang Tri
T. Thien Hue
over 12 years ago
Quản Trị Kinh Doanh, Thương Mại Điện Tử, Chăm Sóc Khách Hàng, Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Da Nang
DakLak
over 12 years ago
Nhân viên làm dự toán, hồ sơ dự thầu, hồ sơ mời thầu, hồ sơ thanh quyết toán
| Age: 40
No experience over 7,1 tr.VND Ha Noi
Ho Chi Minh
Da Nang
over 12 years ago
Nhân viên Thiết kế Kiến trúc_Xây dựng_Quy hoạch
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
1 years Negotiable Ha Noi over 12 years ago
Nhân viên viễn thông, tk web, đồ hoạ,quảng trị mạng, vt VP...
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 39
1 years 1,0 - 3,0 tr.VND Da Nang
DakLak
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Quản lý-Nhân viên tiêu thụ-Chuyên viên phòng thí nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
1 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Làm việc ở các vị trí liên quan đến kiểm tra, kiểm soát và quản lý chất lượng, nhân viên trực tiếp sản xuất , nhân viên phân tích hoá lý, vi sinh phòng thí nghiệm.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 12 years ago
Tôi mong muốn tìm được một công việc thích hợp, liên quan đến công nghệ sinh học như nghiên cứu và phát triển sản phẩm, kinh doanh thiết bị kỹ thuật hoặc thiết lập các quy trình chẩn đoán
Degree: Postgraduate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 43
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 12 years ago
Nhân viên văn phòng,thiết kế,quảng cáo
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 42
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Giám Sát/Thiết Kế/Quản Lý
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 12 years ago
Nhân viên kĩ thuật, điện-điện tử, giám sát, quản lí sản xuất công nghiệp.
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
2 years Negotiable Ha Noi
Hai Phong
Bac Ninh
over 12 years ago
Nhân viên KCS, QC, Quản lý SX, Tổ trưởng,... (Công Nghệ Thực phẩm)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
3 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 12 years ago
3.1 Nhân viên phòng thí nghiệm, R&D, QA-QC các ngành liên quan đến Hóa
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 12 years ago
Nhân Viên Quản Lý Nhà Hàng.bán Hàng Showroom,thu Ngân,kế Toán.thu Mua.pha Chế
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 44
5 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 12 years ago
Nhân viên nghiên cứu thị trường,thu ngan,tu van khach qua dt
| Current level: Experienced | Age: 41
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
over 11 years ago
Sinh Viên Năng Động Đang Dược Đào Tạo Lĩnh Vực Quản Trị Kinh Doanh, Mong Muốn Có Thêm Nhiều Cơ Hội Và Cần Thêm Thu Nhập
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 12 years ago
Nhận làm báo cáo thuế, BCTC, dọn dẹp sổ sách, có thể đến Quí công ty làm việc vào chiều thứ 7 và CN hàng tuần
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 35
3 years Negotiable Ha Noi over 12 years ago
Chăm Sóc Khách Hàng Qua Điện Thoại,kế Toán,nhân Viên Văn Phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 12 years ago
  1. 14
  2. 15
  3. 16
  4. 17
  5. 18
  6. 19
  7. 20
  8. 21
  9. 22
  10. 23