Search resume

Search found 468 resumes salesman x at An Giang x , Can Tho x , Dong Thap x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Nhân Viên Lễ Tân, Thu Ngân Khách Sạn Nhà Hàng, Nhân Viên Kinh Doanh. Có Thể Đi Làm Ngay
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Ca Mau
Can Tho
Long An
Vinh Long
over 10 years ago
Nhan Vien Ky Thuat Han,ban Hang, Kinh Doanh,giam Sat
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND An Giang over 10 years ago
Ứng Viên Kinh Doanh Năng Động, Sáng Tạo, Hòa Đồng, Có Kinh Nghiệm Làm Tai Cty Nhỏ Và Lớn
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 44
3 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ben Tre
Can Tho
Long An
Vinh Long
over 10 years ago
Kỹ Sư Giám Sát-Thiết Kế-Thi Công Xây Dụng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 35
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
Ben Tre
Can Tho
Vinh Long
over 10 years ago
Công Nhân Dệt May/Sản Xuất/Lđpt
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 35
4 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Can Tho
over 10 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật, Kinh Doanh, Điều Phối Và Quản Lý Kho, Tài Sản 3 Năm Tại Chi Nhánh Viettel Sóc Trăng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 40
3 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Can Tho
Soc Trang
over 10 years ago
Kỹ Sư Hvac- M&e(Thiết Kế - Giám Sát)
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Thuan
Can Tho
Tien Giang
over 10 years ago
Nhân viên vi sinh, Nhân viên phòng thí nghiệm, Nhân viên nghiên cứu phát triển sản phẩm, nhân viên kiểm nghiệm...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Can Tho
Mekong Delta
over 10 years ago
Chuyên viên nghiên cứu/Nhân viên nghiên cứu và phát triển sản phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 33
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Can Tho
Mekong Delta
over 10 years ago
3.4 Chủ Trì Thiết Kế & Thiết Kế Kết Cấu Dự Án Cao Tầng; Giám Sát Thi Công; QL Dự Án; QL Kỹ Thuật.
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
11 years Negotiable Ho Chi Minh
Can Tho
Binh Duong
over 10 years ago
Chuyên viên phòng thí nghiệm; Kiểm định chất lượng sản phẩm (QC); Chuyên viên sinh hóa, sinh học phân tử; Chuyên viên môi trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Can Tho
Binh Duong
over 10 years ago
3.5 Kinh doanh/Tiếp thị/chăm sóc khách hàng/nhà hàng -khách sạn
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 29
7 years Negotiable Can Tho
An Giang
Kien Giang
over 10 years ago
trợ lý kho,nhân viên hoạch định dự an,dự báo,điều độ và lập lịch trình sản xuất, quản lý bảo trì công nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Hau Giang
Can Tho
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Giám sát bán hàng/ASM/Kinh doanh/Marketing
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Vinh Long
Can Tho
Hau Giang
over 10 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh/Bán Hàng/Phụ Vụ Nhà Hàng/Khách Sạn/Thu Ngân/Dịch Vụ Khách Hàng/Tư Vấn
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Can Tho
over 10 years ago
Quản Lý/giám Sát/nhân Viên Kinh Doanh/marketing/pr
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND An Giang
Can Tho
Vinh Long
over 10 years ago
Giao dịch viên, Chuyên viên khách hàng cá nhân, trợ lý nhân sự, thu ngân, nhân viên kinh doanh bất động sản, môi giới chứng khoán, thư ký, tư vấn tài chính,...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 3,5 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Thap
Can Tho
over 10 years ago
Setup,Tư vấn Coffee,setup bar,setup karaoke,vũ trường,setup nhà hàng,khách sạn,resort..
| Age: 54
No experience Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Binh Duong
Can Tho
Ba Ria-VT
Dong Nai
Long An
Tien Giang
Malaysia
over 10 years ago
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10