Search resume

Search found 931 resumes tho sua chua x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Nhân Viên Kỹ Thuật, Kỹ Sư Điện-Điện Tử, Chuyên Viên Đào Tạo Kỹ Thuât.....
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
over 12 years ago
Kỹ sư địa chất dầu khí ở công ty dầu khí và công ty địa kỹ thuật biển
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
1 years 309 - 618 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ sư chế tạo máy,nhân viên kĩ thuật
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 41
No experience Negotiable Ha Tay
Ha Noi
over 11 years ago
Hành Chính Văn Phòng- Nhân Sự. Tôi Sẽ Không Làm Quý Công Ty Thất Vọng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 12 years ago
Nhân viên hành chính, nhân viên văn phòng, thư ký kinh doanh, trợ lý nhân sự.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 12 years ago
en Hành chánh nhân sự, trợ lý giám đốc, trợ lý kinh doanh, thư ký
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 12 years ago
4.6 Chuyên viên tuyển dụng cấp cao/ Nhân viên nhân sự cấp cao/ Thư ký, trợ lý
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 40
6 years Negotiable Ha Noi over 12 years ago
Nhân viên thu mua/Chuyên viên nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 12 years ago
Hành chính - nhân sự (admin); Sales admin; Thư ký văn phòng; Nhân viên hành chính văn phòng; Quản trị văn phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 12 years ago
kiểm định chất lượng thực phẩm, phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm, quản lý suất ăn công nghiệp, chuyên viên tư vấn dinh dưỡng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable Binh Duong
Binh Dinh
Ho Chi Minh
over 12 years ago
Kỹ Sư Cntt, Kỹ Sư Server, Kỹ Sư Hệ Thống, Triễn Khai Hệ Thống, Chuyên Viên It - Kinh Nghiệm 2 Năm Quản Trị Hệ Thống Mạng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 40
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 12 years ago
Thu ki hanh chinh-nhan su-nhan vien cham soc khach hang
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
No experience 2,0 - 4,0 tr.VND Binh Duong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính/Thư Ký, Nhân Sự, Trợ Lý, Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 45
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 12 years ago
Chuyên viên hành chính - nhân sự (Tiền lương, Thuế TNCN, Bảo hiểm...)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
6 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 12 years ago
en 3.8 nhân viên/ trợ lý/thư ký kinh doanh/ nhân sư/tổ chức sự kiện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 12 years ago
Nhân Viên Thiết Kế (Thiết Kế Cơ Khí, Catia, Autocad, Solidworks) / Kỹ Sư Dự Án / Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng / Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 12 years ago
Kỹ sư xây dựng,giám sát thi công,chỉ huy phó công trường,kỹ sư thiết kế+dự toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 12 years ago
Thư ký, trợ lý - Nhân viên sale admin- chăm sóc khách hàng - tổ chức sự kiện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Binh Duong over 12 years ago
Thư Ký/Trợ Lý Kinh Doanh - Nhân Viên Hành Chánh Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 12 years ago
Thư ký kinh doanh/Chăm sóc khách hàng/ Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 12 years ago
en 3.5 Material Engineer, Process Engineer, Assistant Production, Design Engineer, English translate, Quality Control. Kỹ sư vật liệu, kỹ sư quy trình, Trợ lý sản xuất, Kỹ sư thiết kế, Phiên dịch tiếng anh, Kỹ sư kiểm tra chất lượng đầu vào và đầu ra.
Degree: Bachelor | Current level: Vice Director | Age: 39
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Dinh
Binh Duong
over 12 years ago
Nhân viên lắp giáp/lắp đặt, nhân viên QA/QC, tư vấn dịch vụ, sửa chữa máy móc thiết bị,bán hàng,...
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 3,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
Thai Nguyen
over 12 years ago
5.6 Nhân Viên Qa/Qc,nhân Viên Phòng Thí Nghiệm, Kỹ Sư Hóa, Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng, Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Kiểm Định Sản Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 12 years ago
Nhân viên hành chính nhân sự hoặc Nhân viên hoặc Cộng tác viên Hướng dẫn viên du lịch tiếng Thái
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Da Nang
Quang Tri
Ho Chi Minh
over 12 years ago
Nhân Viên Thư Ký/Hành Chánh/ Nhân Sự/ Gíao Viên It/
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Binh Phuoc
over 12 years ago
Nhân viên nhân sự,nhân viên quản lý chất lượng, nhân viên hành chính thư ký.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ha Noi
Bac Ninh
Hung Yen
over 12 years ago
nhân viên tài chính/ngân hàng/tổ chức sự kiện/thẩm định
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 12 years ago
Kỹ Sư Chuyên Ngành Cntt/ Điện Tử Viễn Thông/quản Lý Cửa Hàng/bán Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 36
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Hai Duong over 12 years ago
en Hành chính/Thư ký/Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 12 years ago
Nhân viên bảo trì/sua chua o to/ban hang ki thuat
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 41
1 years 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en Nhân viên hành chánh-nhan su/ thu ky- Nhan vien van phong
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 48
5 years Negotiable Dong Nai over 11 years ago
Nhân viên chăm sóc khách hàng, Nhân viên nhân sự, Nhân viên thu mua, Nhân viên xuất nhâpk khẩu.
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 12 years ago
Giám Sát Bán Hàng, Dịch Vụ Khách Hàng, Marketing, Thư Kí/trợ Lý, Hành Chính, Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 12 years ago
Kỹ sư xây dựng - Có nhiều kinh nghiệm thi công công trình thủy, tường chắn cừ Lassen,...
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
over 12 years ago
Kỹ Sư: Kỹ Thuật Điện - 4 Năm Kinh Nghiệm (Có Kinh Nghiệm Làm Việc Cho Cty Nước Ngoài, Làm Dự Án)
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
4 years Negotiable Ha Noi
Thai Binh
over 12 years ago
nhân viên kinh doanh, nhân viên hành chính văn phòng, nhân viên nhân sự, tuyển dụng, thư ký .....
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 5,0 tr.VND Binh Duong over 12 years ago
3.5 Trợ lý/Thư ký/Hành chính Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
8 years Negotiable Ha Noi over 12 years ago
Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng/Nhân Viên Thư Ký/Nhân Viên Hành Chính - Nhân Sự/ Nhân viên xuất nhập khẩu
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Da Nang
over 12 years ago
Nhân viên Đối ngoại, Trợ lý - Thư ký, Nhân viên Kinh doanh, Tư vấn - Quảng Cáo - Tổ chức sự kiện
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 46
10 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 12 years ago
Nhân Viên Văn Phòng, Thư Ký, Hành Chính, Nhân Viên Khách Sạn, Hàng Không, Tổ Chức Sự Kiện
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 39
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 12 years ago
Nhân viên theo dõi đơn hàng, Hành Chính-Nhân sự ,Nhân viên kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 12 years ago
3.2 Kỹ sư cơ khí, Kỹ thuật khuôn mẫu, Quản lý sản xuất, Quản lý chất lượng, Chuyên viên kỹ thuật...
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 46
10 years Negotiable Dong Nai over 12 years ago
Giao dịch viên, Chuyên viên khách hàng cá nhân, trợ lý nhân sự, thu ngân, nhân viên kinh doanh bất động sản, môi giới chứng khoán, thư ký, tư vấn tài chính,...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 3,5 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Thap
Can Tho
over 12 years ago
Nhân viên khảo sát thị trường, Nhân viên phân tích tài chính, Quảng cáo, Marketing, Tổ chức sự kiện, Vận động tài trợ
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 12 years ago
Kỹ sư khối lượng (Dự toán, dự thầu, thanh quyết toán), Quản lý chi phí công trình
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
5 years 500 - 1,000 USD Ho Chi Minh over 12 years ago
Kĩ Sư Cơ Khí Chế Tạo Máy, Quản Lý Sản Xuất, Nhân Viên Kĩ Thuật - Hơn 2 Năm Kinh Nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 12 years ago
Mới Tốt Nghiệp Cao Đẳng Qtkd Và Sẵn Sàng Cho Công Việc Nhân Viên Kd Với Môi Trường Áp Lực Và Có Sự Thăng Tiến
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND An Giang
Can Tho
over 12 years ago
en 3.6 Chuyên viên xuất nhập khẩu/Nhân sự/Thư ký-Hành chính/Kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 46
11 years Negotiable Da Nang over 12 years ago
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự/ Nhân Viên Tư Vấn Giáo Dục/ Nhân Nhân Viên Dự Án Kinh Doanh/ Nhân Viên Hành Chính, Thư Ký, Bán Hàng, V.v
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 12 years ago
Tư vấn luật, hành chính, thư lý, trợ lý,nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
1 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
  1. 10
  2. 11
  3. 12
  4. 13
  5. 14
  6. 15
  7. 16
  8. 17
  9. 18
  10. 19