Search resume

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Nhân viên phòng Kế Hoạch - Văn phòng, Marketing, Trợ Lý,Hành Chánh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 37
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Quản lý chất lượng sản phẩm, QC online, HACCP, RD nghiên cứu phát triển sản phẩm
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 40
5 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
en 3.8 Chuyên viên nhân sự, Nhân viên quản lý đơn hàng, Trợ lý văn phòng đại diện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 47
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
en Nhân Viên Hành Chánh Nhân Sự Văn Phòng,it ,quản Trị Mạng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân Viên Pháp Chế, Chuyên Viên An Ninh Điều Tra, Chuyên Viên Giám Sát Nội Bộ Trong Ngân Hàng, Nhân Viên Thẩm Định Trong Ngân Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên quan hệ/chăm sóc khách hàng, Nhân viên kế toán, Nhân viên hành chính văn phòng, Trợ lý kinh doanh, Nhân viên tư vấn tài chính, Sales - Marketing Staff
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Da Nang
Binh Duong
over 10 years ago
Trợ Lý Marketing, Nhân Viên Thu Mua, Nhân Viên Nhân Sự Tổng Hợp, Hành Chính Văn Phòng
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 40
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên văn thư,lưu trữ,hành chính văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Cử Nhân Ngành Quản Trị Nhà Hàng - Khách Sạn Cần Công Việc Liên Quan Đến Việc Phục Vụ Và Chăm Sóc Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Giao Dịch Viên, Kế Toán Viên, Trợ Lý Kinh Doanh, Thư Ký Văn Phòng, Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Khanh Hoa
Lam Dong
Ninh Thuan
over 10 years ago
Chăm sóc khách hàng/hành chính văn phòng/thư kí trợ lý/kế toán kiểm toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 4,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
Phu Yen
over 10 years ago
Trợ Lý Phó Tổng Giám Đốc, Phó-Trưởng Phòng Kinh Doanh, Quản Lý Sản Xuất-Nhân Sự, Chuyên Viên Tài Chánh Ngân Hàng, Giảng Dạy Ngoại Ngữ Tiếng Hoa, Phó-Trưởng Phòng Quan Hệ Đối Ngoại, Phó-Trưởng P
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 43
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Ben Tre
Other
over 10 years ago
Thư ký/Trợ lý/Hành chính văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Thư ký, Trợ lý, Chuyên viên nhân sự, Nhân viên hành chính, Nhân viên phòng chăm sóc khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
en Trợ lý/nhân viên hành chính văn phòng/nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Trưởng nhóm thu mua/ Cung ứng, Phó phòng Mua Hàng/Cung Ứng, Chuyên viên Xử lý đơn hàng, Trợ lý Kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 40
7 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Quản Trị Web (Web Admin), Triển Khai Phần Mềm, Kiểm Thử Phần Mềm, Tester, Hành Chánh Văn Phòng, Giao Dịch Viên, Dạy Kèm Tin Học
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên thiết kế, Nhân viên thu mua, nhân viên thư ký bộ phận kỹ thuật, trợ lý kỹ thuật, nhân viên hành chính/ nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
4 years 5,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Hành chính văn phòng, Lễ tân, Giao dịch viên, Hỗ trợ kinh doanh, sale admin, chuyên viên tư vấn
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Nghe An
over 10 years ago
Quản Lý Tổ Chức Bán Hàng (Làm Việc Hết Mình Vì Sự Phát Triển Bền Vững Của Công Ty )
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 41
5 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên văn phòng, hành chánh/Nhân viên hỗ trợ kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
over 10 years ago
Văn phòng, Thư kí, Trợ lí; Tổ chức sự kiện, Quảng cáo, Maketing; Hành chính – Nhân sự…
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Thư Ký-Trợ Lý-Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Ứng Tuyển Vị Trí:nhân Viên Kế Toán, Hành Chính Văn Phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Quản Trị Kinh Doanh, Thương Mại Điện Tử, Chăm Sóc Khách Hàng, Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Da Nang
DakLak
over 10 years ago
Nhân Viên Văn Phòng, Điều Phối Viên, Thư Ký-Trợ Lý, Chăm Sóc Khách Hàng, Thu Ngân
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
Kế toán/Trợ lý kế toán/Hành chánh văn phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Thư Ký/Trợ lý kinh doanh/Hành chính văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
en 3.4 Nhân viên Hành chánh-văn phòng,Trợ lý, Nhân sự,..
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
3 years 4,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Dinh
Binh Duong
over 10 years ago
Chuyên viên tư vần, Nhân viên phòng bán lẻ của ngân hàng, trợ lý kiểm toán viên,......
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Quản lý chất lượng, kỹ sư công nghệ thực phẩm, dịch vụ khách hàng, trợ lý, thu mua
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
8 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng, Giao Dịch Viên, Nhân Viên Văn Phòng, Phát Triển Thị Trường...
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 38
3 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Binh Phuoc
over 10 years ago
Trưởng phòng ,phó phòng,chuyên viên hành chánh nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
7 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
5.4 Phó giám đốc, giám đốc chi nhánh/phòng khách hàng cá nhân/trung tâm thẻ
Degree: Bachelor | Current level: Vice Director | Age: 43
10 years 30,0 - 40,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Trợ lý nhân viên kinh doanh, nhân viên kinh doanh, chăm sóc khách hàng, nhân viên văn phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Chuyên viên chăm sóc khách hàng, Lễ tân, Thư ký, Nhân viên văn phòng, Trợ giảng tiếng Anh...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
4.4 Trưởng phòng Tái thẩm định tín dụng Ngân hàng; Giám đốc/Phó Giám đốc tài chính doanh nghiệp
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 44
12 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
en Nhân viên trợ lý/Thư ký/Hành chính văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Dinh
Dong Nai
over 10 years ago
en 5.8 Nhân viên hành chính văn phòng/nhân sự/trợ lý giám đốc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 48
14 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng, Nhân Viên Khai Thác Giày Mẫu, Giáo Viên Dạy Kỹ Năng Sống Cho Trẻ, Thu Ngân
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
4.1 Hành chính-Nhân sự, Văn phòng, Thư ký, Trợ lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
NHÂN VIÊN HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG,BÁN HÀNG,TƯ VẤN VIÊN,TÀI CHÍNH,TRUYỀN THÔNG...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 4,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
en Truong phong/Giam doc Nhan su (hanh chinh/phap ly)
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 49
8 years Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
over 10 years ago
Nhân Viên Thiết Kế Giao Diện Web/ Lập Trình Web asp.net/ Tester/ Hành Chánh Văn Phòng/ Thư Ký/ Giáo Vụ/ Giáo Viên/ Bán Hàng Online
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
7.0 Nhân viên/ Trưởng phòng QA/QC/Kế hoạch/ Hành chính/Nhân viên kinh doanh hóa chất
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
9 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Long An
over 10 years ago
Chăm Sóc Khách Hàng/Trợ Lý/Nhân Viên Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
5 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Chuyên viên tư vấn cấp cao, Nhân viên Dịch Vụ Khách hàng, Nhân viên văn phòng, Thư ký, Trợ lý
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 41
6 years 8,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên Hành chính - Nhân sự, Trợ lý, Thư ký, Thư ký Dự án, Quản lý tòa nhà - Cao ốc văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
8 years 8,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân Viên Đăng Tin Tại Nhà, Nhân Viên Bán Hàng, Nhân Viên Trực Tổng Đài, Nhân Viên Giao Dịch, Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Chứng Từ
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
en 6.9 Thư ký, trợ lý trong các mảng hành chính, marketing, sự kiện, và nhân sự; biên/phiên dịch viên
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 36
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
  1. 2
  2. 3
  3. 4
  4. 5
  5. 6
  6. 7
  7. 8
  8. 9
  9. 10
  10. 11