Tìm hồ sơ

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 8.8 (1) Head of Manufacturing and Supply Chain Dept; (2) Supply Chain Manager; (3) Plant Manager;
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
20 năm 3,000 - 3,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.4 Director of Finance (or Financial controller); Financial Manager; Chief accountant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.8 Chief Financial Officer; Chief Investment Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 57
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Supervisor of Utility System (Boiler, Aircompessor, Chiller, Cooling Tower, AHU)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.6 Head of Manufacturing & Supply Chain
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Chief Office
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
11 năm 927 - 1,545 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -41
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -37
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
11 năm 3,0 - 7,0 tr.VND Bình Dương
Cần Thơ
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
11 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
hơn 9 năm qua
en 8.4 Chief/ Vice Chief/ Supervisor/ Team Leader of Import Export/ Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Chief of Quality, Q.C Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Chief Finance Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
10 năm 1,030 - 1,545 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
10 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
10 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
10 năm 7,0 - 9,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
10 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
10 năm 824 - 1,030 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en 6.8 Admin Officer, Chemistry, Process Engineer, Purchasing, Quality Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.4 Chief of warehouse
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
8 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Đồng Nai hơn 10 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
8 năm 412 - 618 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
en Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
8 năm 515 - 618 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
8 năm 515 - 1,030 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
8 năm 721 - 2,061 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
8 năm 618 - 824 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Chief Office
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
8 năm 618 - 824 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
7 năm 618 - 1,030 USD Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
7 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
7 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
7 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Chief Office
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
7 năm Thương lượng Bình Dương hơn 9 năm qua
en Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
6 năm 7,0 - 8,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Chief Office
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
6 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 10 năm qua
en Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
6 năm 824 - 1,030 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Chief Financial Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
6 năm 1,030 - 1,545 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
6 năm 10,0 - 14,0 tr.VND Bình Dương
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
6 năm 515 - 618 USD Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
6 năm 515 - 721 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
6 năm 824 - 927 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en 7.6 Customer Service /Merchandiser / Sourcing Officer / Supply Chain/ /Purchaser / Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 550 - 650 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 6.4 Supply Chain Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm 700 - 800 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.8 Sales Admin, Supply Chain, Procurement Officer, Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quản lý tín dụng, quản lý dự án, Giám đốc tài chính (Chief Financial Officer)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 14,0 - 16,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Technical sale - Chief of Rep Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
5 năm 515 - 618 USD Đồng Nai
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
5 năm 721 - 824 USD Bình Dương
Đồng Nai
hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
5 năm 824 - 1,545 USD Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
5 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
5 năm 824 - 1,545 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
5 năm Thương lượng Bình Dương
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
  1. 1
  2. 2