Tìm hồ sơ

Tìm thấy 202 hồ sơ chief office x tại Dak Nông x , Dak Lak x , Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 8.6 Chief Operation Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 33
25 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 8.2 Managing teams of Programmers / Developers / Software / IT *Writing English articles / Curriculum / Class activites * Teaching English / Software / Nutrition / Chinese / Japanese / Swimming / Massage
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
21 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.8 (1) Head of Manufacturing and Supply Chain Dept; (2) Supply Chain Manager; (3) Plant Manager;
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
20 năm 3,000 - 3,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.4 Chief accountant; many years of experience in finance and accounting field
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 5.4 Director of Finance (or Financial controller); Financial Manager; Chief accountant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.8 Chief Financial Officer; Chief Investment Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 57
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Chief Financial Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
14 năm trên 7,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 8.3 Chief Financial Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
13 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.2 Chief Finance Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
13 năm trên 2,200 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Supervisor of Utility System (Boiler, Aircompessor, Chiller, Cooling Tower, AHU)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.6 Head of Manufacturing & Supply Chain
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Giám đốc nhân sự; Chief Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
11 năm 9,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Chief Office
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
11 năm 927 - 1,545 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -41
11 năm 618 - 721 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Chief Financial Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
11 năm 1,545 - 2,061 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -41
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -37
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
11 năm 3,0 - 7,0 tr.VND Bình Dương
Cần Thơ
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
11 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -39
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
11 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -32
11 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
11 năm 1,545 - 2,061 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 8.4 Chief/ Vice Chief/ Supervisor/ Team Leader of Import Export/ Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.4 MANAGEMENT or ASSISTANT TO GENERAL DIRECTOR or CHIEF EXECUTIVE OFFICE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.5 Chief Operating Officer, Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.1 Senior Purchasing and logistic officer ( English & Chinese speaking)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Chief of Quality, Q.C Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Administrative staff, Chief receptionist officer, Customer service, Supervisor, Training Specialist (cosmetic)...
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Chief Finance Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
10 năm 1,030 - 1,545 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
10 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
10 năm 721 - 824 USD Cần Thơ
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
10 năm 7,0 - 9,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
10 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
10 năm 824 - 1,030 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en 4.7 Deputy Manager of Financial and Accounting Dept or Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
9 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.3 Sales and marketing where can offer more opportunities and challenges.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Chief Office
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
9 năm 721 - 1,030 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 6.8 Admin Officer, Chemistry, Process Engineer, Purchasing, Quality Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 6.8 Chief Operating Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
6.7 Sales Manager, Team Leader, Area Sales Manager, Head of the Director / Deputy Director of the branch, The chief representative.
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng KV Tây Nguyên
KV Nam Trung Bộ
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.1 Assistant to Director / Administrative Officer (Hành chính / Thư ký)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
8 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
8 năm 412 - 618 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
8 năm 8,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5