Tìm hồ sơ

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 7.8 Head Of Department
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en 3.3 Head of Design
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
3 năm 800 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
Senior Graphic Designer, Head of Graphic Designer
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
7 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
TRƯỞNG PHÒNG THẺ (HEAD OF BANK CARD DEPARTMENT)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 44
14 năm 40,0 - 70,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.8 Marketing manager, Head of Communication, development manager, Production Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm 2,000 - 4,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Head of Sales & Marketing; Business Development Manager; CDH
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
18 năm 4,000 - 6,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
6.7 Sales Manager, Team Leader, Area Sales Manager, Head of the Director / Deputy Director of the branch, The chief representative.
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng KV Tây Nguyên
KV Nam Trung Bộ
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 7.1 Sales Director; Head of Sales; Business Development Director; Sales & Marketing Manager; National Key Account Manager; Country Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 8.8 (1) Head of Manufacturing and Supply Chain Dept; (2) Supply Chain Manager; (3) Plant Manager;
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
20 năm 3,000 - 3,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua