Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 3.5 |
Chuyên Viên Hành Chính - Nhân Sự (Admin - HR)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
19 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Admin-HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
15 năm | 25,0 - 35,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.4 |
HR & Admin Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 63
|
15 năm | 1,500 - 4,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.2 |
HR & AD Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
15 năm | trên 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
HR - Admin manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
6 tháng qua | |
HR and Admin Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
14 năm | 1,200 - 2,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
en 8.4 |
HR-ADM Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
|
13 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
HR & Admin Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 6.4 |
HR- ADM Business Partner/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
12 năm | 23,0 - 26,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
6.9 |
HR & Administration Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
HR/Admin, Secretary, Translator, CR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.9 |
HR supervisor, Admin manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
11 năm | 500 - 700 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Office Manager, Administration Manager, HR Manager, Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en 8.4 |
HR/Admin Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | 1,500 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
HR/Administration/PA/Staffing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
10 năm | 800 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
HR and Administration Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
HR & ADMIN EXECUTIVE/ HR& ADMIN SUPERVISOR/OFFICE MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 7.6 |
Head HR & Admin Manager (ISO Experience)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.9 |
HR Manager/HR & Administration Manager/C&B Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.3 |
HR & Admin Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | 1,000 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.4 |
HR cum Admin Executive/Senior/Supervisor/Manager/
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.2 |
Head HR & Admin Manager (ISO Experience)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.3 |
HR Manager, HR & Admin Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 8 năm qua |
en |
Giám đốc / Trưởng Phòng HCNS ( CSR,SEA, HR/Admin Manager )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
|
10 năm | 1,200 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Admin, HR,PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Admin & HR Manager/ Trưởng Phòng Nhân sự Hành Chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
行政/人事經理 - HR/ADMIN MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
HR and Admin Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
en |
HR & ADMIN. Manager/ Assistant to HR Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
10 năm | 618 - 824 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
HR - ADM MANAGERMENT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
HR & ADMIN MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
HR & Admin Supervisor/ C&B Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
HR Coordinator & Executive Assistant, Admin & HR executive, Assistant Admin & HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en 8.4 |
HR & AD MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 7.7 |
HR & Admin manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 7.5 |
Admin _ Hr Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
9 năm | 1,000 - 1,200 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
HR/Admin Manager
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 4.2 |
Adm/HR/Hành chánh-nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Admin & HR Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
9 năm | 800 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en 8.3 |
Senior HR & Adm Executive, Office Manager, HR & Adm Manager.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
8 năm | 900 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 8.3 |
HR/Admin/Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 7.8 |
Nhân viên phòng Admin/HR
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 6.4 |
ADMIN & HR OFFICER/SECRETARY
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.2 |
HR & Admin Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | 900 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
Admin and HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.5 |
Executive Secreatry, Office Executive, HR-Admin Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | 800 - 950 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Admin and HR manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
HR&Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
8 năm | 7,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
en 8.3 |
Assistant to BOD/ HR &Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 7.8 |
HR & Admin Director Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
7 năm | 350 - 500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |