Tìm hồ sơ

Tìm thấy 568 hồ sơ network administration x tại Bình Định x , Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Network Administration and Helpdesk Expert
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Network administration
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -42
11 năm 721 - 824 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
11 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 4.6 Network administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.3 Network/Security Administrator/IT Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
9 năm 1,000 - 1,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
Network administration
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
9 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Network Admin - Quản Trị Mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en IT Engineer/ IT Officer/ IT Manager/ IT Support/ Network Administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Network system administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
8 năm 15,0 - 18,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 8 năm qua
en Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
8 năm 1,030 - 2,061 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
8 năm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.2 Network Administrator or Supervisor
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
7 năm 600 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en system/network administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
7 năm Thương lượng Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
7 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en IT manager, Network admin, IT consultant, IT trainer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -42
7 năm 618 - 721 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
7 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en System administrator / Network engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
7 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -44
7 năm 309 - 618 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
7 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 46
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
7 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
7 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
7 năm 2,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 3.4 IT, Technical, System Engineer, Network Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
6 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en IT Administrator - System - Network - SEO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
6 năm 7,0 - 9,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
6 năm 4,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Network and System Administrator
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
6 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
6 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
6 năm 618 - 721 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
6 năm 412 - 515 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
IT professional, Network and System Administrator
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm 250 - 300 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
6 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
6 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
IT, Network Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
6 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
6 năm 515 - 618 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
6 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 6.2 Network administrator,IT Staff.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
4.3 Administrative Networks
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.3 System Administrator, system engineer, system Network
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en System administrator, system Engineer, network administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
5 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên It Network Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Network Administrator / It Helpdesk / It Support
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en IT Administrator, Network administrator, System admin, IT Supervisor, Technical support, IT Support
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm 500 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en System, Network Administrator
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en IT Manager, IT Staff, Software Developer, Data Analyst, Network Technical, Database Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm 7,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en IT - Network Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10