Tìm hồ sơ

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân Viên It-Quản Trị Mạng, Phần Cứng Laptop-Pc, Camera, Tong Dai Dt
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
An Giang
Bình Dương
Cần Thơ
Đồng Tháp
hơn 10 năm qua
Nhân Viên It-Phần Cứng - Mạng (Ngoài Ra: Thi Công Mạng , Camera , Tổng Đài Điện Thoại )
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật viễn thông,it phần cứng và mạng,kinh doanh/giám sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 5,0 - 7,5 tr.VND Hồ Chí Minh
Quảng Trị
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kĩ Thuật It,phần Cứng Mạng,thợ Chụp Ảnh,thiết Kế Web
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng/hành Chính/it Phần Cứng - Mạng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
IT Support/Quản trị mạng/Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
13 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên It, Phần Cứng, Cài Đặt Phần Mềm, Xữ Lý Sự Cố, Nạp Mực Máy In Chuyên Nghiệp, Sửa Chửa Máy In, Lắp Đặt Camera Quan Sát, Báo Trộm ...vv
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân Viên It/Phần Cứng/Mạng/An Ninh Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên It(Seo/online Marketing/phần Cứng/mạng/quản Trị/thiết Kế)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên It/phần Mềm/thiết Kế/quản Trị Website/seo/mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Dak Lak
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7