Tìm hồ sơ

Tìm thấy 577 hồ sơ nhan vien le tan x tại Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân Viên Lễ Tân/ Bán Hàng/ Tư Vấn Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
11 năm 3,5 - 4,5 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên văn phòng, Thư ký kinh doanh, Lễ tân.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
7 năm 4,5 - 5,5 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Lễ Tân - Hành chính - Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
7 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Nhan vien le tan, hanh chanh, thu ky
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.1 Lễ tân Cty , Kế toán bán hàng ,Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giao vien, nhan vien, le tan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
6 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
3.2 Nhân Viên Hành Chánh Nhân Sự/ Nhân Viên Văn Phòng/ Thư Ký/ Lễ Tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Lễ Tân, Hành chánh- thư ký, Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Nhân viên văn phòng, lễ tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Nhân Viên Lễ Tân
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Lễ Tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Thu Ngân, Lễ Tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Lễ tân,nhân viên kinh doanh,nhân viên thu ngân,nhân viên nhân sự,nhân viên giao dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm 2,5 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
KV Nam Trung Bộ
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng, Cửa Hàng Trưởng, Lễ Tân
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng/ Lễ Tân
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Thu Ngân, Lễ Tân, Giám Sát
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kế Toán Tổng Hợp/Kế Toán Viên/Kế Toán Quỹ Tín Dụng/Giao Dịch Viên Ngân Hàng/Lễ Tân/Hành Chính - Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
Khác
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Lễ Tân
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Le Tan Khach San, Nhan vien ...
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
5 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Nhân Viên Lễ Tân/ Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
nhân viên hành chính văn phòng, lễ tân,tư vấn...
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Nhân viên vé máy bay - kinh doanh, lễ tân
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Nhân Viên Kinh Doanh, Lễ tân, Sale Tour
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm 5,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên Sale & Marketing, Lễ tân, Thư kí, Chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
4 năm 4,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en Nhân viên chăm sóc khách hàng, chuyên viên bảo hiểm, trưởng nhóm lễ tân.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Nhân Viên Lễ tân, thư ký hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Lễ Tân
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kế Toán Viên, Nhân Viên Hành Chính, Lễ Tân Công Ty, Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Tìm Các Công Việc Như Lễ Tân,bán Hàng,tuyển Dụng Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Tiền Giang
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng - Lễ Tân - Thủ Quỹ
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
4 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Khác
hơn 10 năm qua
Nhân viên hành chính văn phòng - kế toán - thủ kho - lễ tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 5,5 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên Hành chính Văn phòng - Kế toán - Lễ Tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Hành Chính, Lễ Tân Khách San
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Tiền Giang
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng, Hành Chính, Lễ Tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên lễ tân
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Lẽ Tân Khách Sạn
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Lễ Tân
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên kinh doanh, trợ lý kinh doanh, thư ký, hành chính văn phòng, lễ tân.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Lễ Tân Hành Chánh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
4 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
nhân viên lễ tân, tư vấn & dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên lễ tân, nhân viên nhân sự, nhân viên thư ký
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên tư vấn, NV kinh doanh, bán hàng, lễ tân, thu ngân
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
6.3 Nhân Viên Lễ Tân-Văn phòng/Trợ lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
hơn 10 năm qua
en Lễ tân, Thư Ký, Nhân Viên Hành Chánh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên hành chánh nhân sự/ Thư ký / Lễ Tân
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên lễ tân hành chánh văn phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên hành chính/ Lễ Tân
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
-Nhân Viên Văn Phòng-Hành Chính Thư Ký-Trợ Lý Giám Đốc-Lễ Tân_Có Ngoại Hình
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên phòng giáo vụ,thư ký,văn thư,lễ tân văn phòng,thu ngân nhà hàng khách sạn,du lich
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Lễ Tân 3 Năm Kinh Nghiệm
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10