Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Tìm Việc Làm Kế Toán, Kinh Doanh, Nhân Sự, Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng Kiêm Kế Toán Thu- Chi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên văn phòng, nhân sự, hành chính, nhân viên ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Thủ Kho, Nhân Viên Phụ Kho, Giao Nhận Vật Tư
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chánh, trợ lý văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
5 năm | 309 - 412 USD | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng, Bán Hàng, Thu Ngân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chính văn phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng, Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Văn Phòng, Phiên Dịch Tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
5 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Khác |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên văn phòng, nhân sự, kế toán, bán hàng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chính văn phòng kiêm văn thư
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Bán Hàng Hoặc Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
|
5 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Phòng Mua Và Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Giang Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán/văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
|
5 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
nhân viên hành chính văn phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính, Văn Phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính, Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên lễ tân, hành chính văn phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính/văn Phòng/thư Ký
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Tìm Việc Làm Cskh/hành Chính Văn Phòng/bán Hàng/giao Nhận.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên vận hành,lắp ráp khuôn dập và phiên dịch tiếng Hàn
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Kinshasa |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chính văn phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Xuất Nhập Khẩu. Kho Vận/ Lao Động Phổ Thông/ Chăm Sóc Khách Hàng/nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhan Viên Van Phong
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
4.6 |
NHÂN VIÊN VĂN PHÒNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 4.5 |
Nhân viên hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | 400 - 500 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
3.5 |
Nhân Viên Kế Toán - Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
3.1 |
Nhân Viên Phát Triển Dự Án Web, Webmaster, Seo Và Phân Tích Người Dùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Nam Định |
hơn 10 năm qua |
Nhân Viên Văn Phòng Biên, Phiên Dịch, Hành Chính Nhân Sự, Xuất Nhập Khẩu.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | 350 - 500 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên Hành chính - văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên Kế toán kiêm hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán/ Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
4 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chính- văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | 3,5 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chính- văn phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng - Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên Tư vấn Pháp luật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Phòng Kế Hoạch Vật Tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính Tổng Hợp - Quản Lý Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Cộng tác viên tổ chức sự kiện, Quản lý và điều hành nhân sự, marketing và phát triên chiến lược kinh doanh...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 32
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng, Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên nghiên cứu và phát triển sản phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chính, văn phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Ứng Tuyển Vào Các Vị Trí Giám Sát Hay Phó Giám Sát Nhà Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tây |
hơn 10 năm qua |