Tìm hồ sơ

Tìm thấy 255 hồ sơ production manager x tại Bình Dương x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 8.8 Automation & Process engineering manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 63
15 năm 1,500 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.8 Project Manager/ Giám đốc Dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
11 năm 2,000 - 2,500 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 8.4 Purchasing, Procurement, Sourcing, Global Trading, Logistic Manager or Relevant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
23 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.4 Giám Đốc, Quản Lý, Plant Manager, Q.A, Production Supervisor/Manager, Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 51
18 năm 2,000 - 6,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.4 Planning - Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
17 năm trên 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.4 IT MANAGER/IT PROJECT MANAGER / SENIOR CONSULTANT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
16 năm 2,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.4 Production or QA Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
15 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.4 Production Manager/ operation Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.4 Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.3 Deputy Project Manager / Construction (Site) Manager / Chief Construction Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 8.3 PRODUCTION MANAGER-MANUFACTURING MANAGER ; MAINTENANCE MANAGER-TECHNICAL MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.3 Production Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.3 Production/ Continuous Improvement Supervisor/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.2 Chief Representative, QA/QC Manager, Technical Manager, Prodution Engineer. Operation Manager, Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 60
25 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.2 Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bình Dương
hơn 9 năm qua
en 8.2 Sourcing Manager,Engineering manager, Production Manager, Plant Manager, Tooling Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.2 Project manager and Technical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.2 Project manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.1 QA/Product/ Project/ Logistic Supervisor ( or Manager)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.0 Business Unit Head; P/L Director; Country Manager, CEO, President or equivalent
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
11 năm trên 4,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.0 Sales Leader/Manager; Rep Office, Procurement
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm trên 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.8 Purchasing/Procurement/Sourcing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.6 Professional Production Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 43
8 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.5 Management, Production/Process/R&D, QA/QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm 20,0 - 28,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.2 Production Manager/Operatiomanager/Plant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.2 QA/QC manager, produciton
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
8 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.1 IT Manager or IT Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
15 năm 1,200 - 1,400 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.0 Logistic Manager/ Physical Distribution Manager/ Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm 2,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.0 Marketing executive/ Events/PR/ Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 6.6 Project engineer/Project manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 6.6 PIPING ENGINEER/ PROJECT MANAGEMENT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
4 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 6.4 Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
18 năm 2,200 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 6.4 IT Specialist, Pre-Sale, Product Manager, IT Manager, Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 6.4 Purchasing/ Procurement Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm 2,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 6.4 Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 42
8 năm 1,800 - 2,000 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 6.3 IT Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 6.3 Production Manager/QA Manager Furniture
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 6.2 Plant Manager, Production, Factory Manager Production Supervisor, Chief Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
6.2 Markting Executive, PR Specialist, Copy writer, Editor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 9,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 6.0 Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 65
32 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 6.0 Project Manager, Consultant, Human Resource in Construction Companies.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.9 Production Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.9 project engineering manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.8 Procurement, Warehouse & inventory, Maintenance, Production... & supply chain as role as manager or director for small company
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
17 năm 1,100 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.8 Production Manager/ IT Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm 1,500 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.8 Operations Manager/ Supply Chain Manager/ Production Manager/ Warehouse Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.8 Senior Marketing Executive / Event Executive / PR Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.7 QA Manager, R&D, Project manager.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
25 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.7 Production Manager Position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
10 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.7 Purchasing, Procurement, Project Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 15
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6