Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,024 hồ sơ tại Bình Thuận x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân viên Hành chánh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân viên văn phòng, nhân viên tài chính - kế toán, chuyên viên tài chính - ngân hàng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Khác
hơn 10 năm qua
Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Bình Thuận hơn 10 năm qua
6.5 Quản lí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
12 năm Thương lượng Bình Thuận
Bà Rịa - Vũng Tàu
KV Đông Nam Bộ
hơn 10 năm qua
Nhân viên tài chính/ Kế toán/ Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Thuận
hơn 10 năm qua
Supply Chain Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 4,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Kế hoạch vật tư nhà máy ; Phân tích tài chính ; Kiểm soát nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,5 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Thuận
hơn 10 năm qua
en Trợ lý kinh doanh_Thư kí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh / Nhân Viên Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Thuận
hơn 10 năm qua
en HR, Tuyển dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Kỹ thuật viễn thông
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Chuyên viên pháp lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Ninh Thuận
hơn 10 năm qua
Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
hơn 10 năm qua
3.5 Nhân viên Kỹ thuật công nghệ, Quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Thuận hơn 10 năm qua
en 3.6 Quản Lý Khách Sạn - Front Office Manager
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
20 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Kiên Giang
hơn 10 năm qua
Nhân viên Kinh doanh, Xuất nhập Khẩu, Khách sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.3 Nhân viên Quan hệ công chúng - PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh / Marketing
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
hơn 10 năm qua
Sales Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Cơ Điện Tử & Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 4.7 Purchasing Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
6 năm 600 - 700 USD Hồ Chí Minh
Bình Thuận
hơn 10 năm qua
en Nhân viên Chăm sóc Khách hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bình Dương
hơn 10 năm qua
  1. 12
  2. 13
  3. 14
  4. 15
  5. 16
  6. 17
  7. 18
  8. 19
  9. 20
  10. 21