Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
5.0 |
Giám đốc phát triển thị trường và nguồn nhân lực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
|
17 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hà Tây |
hơn 10 năm qua |
en 4.2 |
Trưởng phòng kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
16 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tây Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
5.0 |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây |
hơn 10 năm qua |
3.1 |
Phòng cơ điện, sản xuất, dụng cụ, thiết bị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 58
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua |
en 8.1 |
Sales and/or Marketing Manager/Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
14 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây |
hơn 10 năm qua |
3.4 |
Trưởng phòng/Giám đốc Nhân sự hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
14 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua |
5.9 |
Phó Giám Đốc, Trợ lý Giám Đốc, Trưởng/ Phó Phòng Kinh Doanh, Phòng Kế toán, Phòng Kế hoạch, Q.lý & Điều hành sản xuất.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 47
|
13 năm | 7,0 - 12,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tây Hải Dương |
hơn 10 năm qua |
4.8 |
Phó phòng kinh doanh, Phòng kế hoạch, Phòng kế toán, Quản lý nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây |
hơn 10 năm qua |
Kỹ Sư Thi Công/ Kỹ Sư Phòng Kế Hoạch/ Kỹ Sư Tư Vấn GS/ Thiết Kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Tư vấn tài chính, bất động sản. Giám sát bán hàng, Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây Hà Nam |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng -QLXD
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý, nhân sự, kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
11 năm | 515 - 1,030 USD |
Vĩnh Phúc
Hà Tây Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
en |
Civil Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
|
11 năm | 2,061 - 2,576 USD |
Bắc Ninh
Hà Tây Hà Nội |
hơn 9 năm qua |
Quản lý vùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng |
Khác
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng |
Hà Tây
Sơn La Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
11 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên vận hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 15
|
11 năm | 824 - 927 USD |
Hải Dương
Hà Tây Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -35
|
11 năm | 515 - 618 USD |
Bắc Ninh
Hà Tây Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
en |
Network administration
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
|
11 năm | 515 - 618 USD |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Kỹ sư xây dựng
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -35
|
11 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Hà Tây Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
5.2 |
Trưởng phòng Tademarketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en 4.7 |
Production Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hòa Bình Hà Tây |
hơn 10 năm qua |
3.5 |
NHÂN VIÊN IT
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
3.4 |
Sale Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây Thái Bình |
hơn 10 năm qua |
trưởng phòng sản xuất công ty đúc linh kiện nhựa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây Hà Nam |
hơn 10 năm qua | |
Cung ứng & Quản lý vật tư, Quản lý xe máy thiết bị thi công, Điều hành sản xuất, kho vận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hòa Bình Hà Tây |
hơn 10 năm qua | |
Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
10 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tây |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng, Giám đốc Marketing, Giám đốc bản hàng, Giảng viên
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Phụ trách dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Foreman
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -45
|
10 năm | 3,0 - 7,0 tr.VND |
Thanh Hóa
Hà Tây Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
6.8 |
Chuyên viên Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
3.8 |
Thư ký, Hành chính, Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây |
hơn 10 năm qua |
Quản lý điều hành dệt may
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
9 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý Vùng, kênh, giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
9 năm | 400 - 500 USD |
Hà Nội
Hà Tây Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
Vat tu, theo doi don hang/ XNK
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
9 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Ky su giam sat
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
9 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hưng Yên
Hà Tây Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Bào chế thuốc,bào chế thuốc,nhân viên phòng thí nghiệm
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
9 năm | Thương lượng |
Vĩnh Phúc
Hà Tây Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
6.9 |
Chi huy trưởng công trường hoặc quản lý điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | 12,0 - 17,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tây Nam Định |
hơn 10 năm qua |
3.3 |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây |
hơn 10 năm qua |
RSM, ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây Hà Nam |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư, QA/QC, kỹ thuật sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
8 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tây Hà Nam |
hơn 10 năm qua | |
ASM ( Giám Đốc Bán Hàng Khu Vực)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng |
Vĩnh Phúc
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 9 năm qua |
Trưởng phòng, site manage, senior manage...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | 1,500 - 2,500 USD |
Hà Nội
Hà Tây Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Construction economic engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | 12,0 - 16,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tây Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua |
Chief Office, Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
8 năm | Thương lượng |
Vĩnh Phúc
Hà Tây Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
4.9 |
Trợ lý/ Quản lý vùng/Trưởng Nhóm/ Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây |
hơn 10 năm qua |
4.5 |
Giám Đốc Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
en 3.6 |
Kế toán tổng hợp/kế toán trưởng/Giám đốc tài chính/Kiểm toán nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua |
3.5 |
Quản lý bảo dưỡng thiết bị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Hòa Bình
Hà Tây Bắc Giang |
hơn 10 năm qua |