Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
3.8 |
Trưởng Bộ Phận Kỹ Thuật Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
10 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.5 |
Quản lý, thư ký/ trợ lý, biên phiên dịch
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.4 |
GĐ/ PGĐ Kỹ Thuật, IT Manager, Digital Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.3 |
Quản lý dịch vụ & kỹ thuật ô tô
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 3.3 |
Trợ lý/ Giám sát QA; Sản xuất/ Nhân viên thẩm định
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Thu mua vật tư, Quản lý điều hành, Dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Thu mua, điều phối, chăm sóc khách hàng, dịch vụ khách hàng, quản lý dự án, quản lý đơn hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
kỹ sư giám sát, dự án, dịch vụ kỹ thuật, bảo trì, sản xuất
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | 1,000 - 1,200 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý,Giám sát kỹ thuật or kỹ sư bảo trì điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Phước |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng nhóm kinh doanh,trường nhóm bán hàng qua điện thoại
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
QUAN LY BAO TRI HOAC KY THUAT DIEN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
10 năm | 500 - 1,000 USD |
Bình Dương
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
Quản lý Điều hành, Giám đốc, Quản đốc, Trưởng ca, ISO, QA,QC. (ĐỘT PHÁ .TƯ DUY ĐỂ THÀNH CÔNG).Tel: 0918943378 Copy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư điện-Giám sát thi công cơ điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật điện lạnh/Nhân viên bảo trì/Thợ điện lạnh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
nhân viên bảo trì, trưởng nhóm,hoặc giám sát điện nội thất và công nghiệp
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 56
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhận làm dịch vụ báo cáo quyết toán thuế làm sổ sách chứng từ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Long An |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
10 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Kỹ thuật viên điện công nghiệp
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
10 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Cho thuê Kế toán trưởng, dịch vụ kế toán thuế, gỡ rối và hoàn thiện sổ kế toán bán thời gian
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
10 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
5.1 |
Nhân viên IT - Phần cứng/ Mạng / Kỹ thuật dịch vụ hệ thống hạ tầng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.0 |
Chuyên viên kỹ thuật điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Thủ kho, Nhân viên dịch vụ khách hàng, Nhân viên hành chính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng nhóm hỗ trợ việc đối soát và giải quyết khiếu nại giao dịch thẻ.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trợ lý giám đốc, nhân viên dịch thuật,nhân viên tư vấn bất động sản, nhân viên phòng dự án, nhân nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Thiết kế đồ họa, web và giao diện di động (Design graphic, web and mobile interface)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư cơ điện (M&E), Tôi đã từng làm việc ở vị trí Tư vấn giám sát, chỉ huy trưởng, kỹ sư thiết kế, kỹ sư chất lượng, kỹ sư khối lượng hay kỹ sư dự án.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -33
|
9 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
thong dich vien tieng nhat
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
6.7 |
Sales Manager, Team Leader, Area Sales Manager, Head of the Director / Deputy Director of the branch, The chief representative.
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
KV Tây Nguyên
KV Nam Trung Bộ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 5.1 |
Assistant to Director / Administrative Officer (Hành chính / Thư ký)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.6 |
Giám đốc/ trưởng bộ phận thẩm định tín dụng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
8 năm | 18,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.6 |
Biên Phiên Dịch, Hành Chánh Văn Phòng, Giáo Viên, Trợ Lý/ Thư Ký
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.1 |
Thư ký Hành chánh, Dịch vụ khách hàng, Nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.9 |
Hướng dẫn viên du lịch Tiếng Hoa (Trung), Thông dịch viên cao cấp (Tiếng Hoa)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
8 năm | 30 - 40 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.5 |
Giám sát tín dụng, Tái thẩm định, Quản trị rủi ro
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.4 |
Thông dịch viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
Chăm sóc khách hàng/ Dịch vụ khách hàng/ hành chính/ thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
8 năm | trên 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng học vụ, giáo viên tiếng Anh, nhân viên biên phiên dịch, nhân viên tiếp tân, thư ký giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
QUẢN LÝ BẾP,BẾP TRƯỞNG ẨM THỰC NHÀ HÀNG ( HẢI Sản,đặc Sản Thú rừng,món Ăn Việt Nam,á,âu,thái,hoa,hàn quốc ) nhân thầu bếp,dạy nấu ăn tại nhà,setupcafe_quán Nhậu_quán Ăn Gia Đình
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên hồ sơ du học, dịch thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
8 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Quản lý chất lượng, kỹ sư công nghệ thực phẩm, dịch vụ khách hàng, trợ lý, thu mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng Phòng Quản Lý Tín Dụng / Thẩm Định
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | 18,0 - 25,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản lý, giám sát, điều hành, thư ký, kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản lý dự án, trưởng phòng, hoặc tuỳ điều kiện cụ thể.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
en |
Giám sát Bán hàng/ Theo dõi đơn hàng/ Dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
|
8 năm | 10,0 - 13,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |