Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,357 hồ sơ thu kho x tại Khác x , Hồ Chí Minh x , Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Thủ Kho
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Thủ Kho
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tiền Giang
hơn 10 năm qua
Thủ Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Thủ Kho
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thủ Kho
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thủ kho
| Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Lạng Sơn
Nam Định
hơn 10 năm qua
Thu Kho
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Thủ kho
| Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Thủ Kho
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Thủ Kho
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thủ Kho
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thủ Kho
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Thủ Kho
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thủ Kho
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Thủ Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Thủ Kho
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thủ Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Thủ Kho
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thủ Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Thủ Kho
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bình Phước
Khác
hơn 10 năm qua
Thủ Kho
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Thủ Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Phú Thọ
Vĩnh Phúc
Yên Bái
hơn 10 năm qua
Thủ Kho
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 63
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thủ kho
| Tuổi: 46
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Thủ kho
| Tuổi: 46
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Thủ Kho
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thủ kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thủ Kho
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thủ Kho
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Thủ kho
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thủ kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Thủ kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Thủ Kho
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 2,5 - 3,5 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thủ kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thủ Kho
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
8 năm 3,5 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thủ Kho
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 58
19 năm 250 - 350 USD Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
Bến Tre
hơn 10 năm qua
Thủ kho
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thủ Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
Thủ Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
3 năm 6,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thủ Kho
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thủ Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thủ Kho
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.2 Thủ kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhan vien thu kho
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
THU KHO GIAO NHAN
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thu kho & kinh doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
2 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Nhân viên thủ kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên thủ kho
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên thủ kho
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Nhân viên thủ kho
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10