Tìm hồ sơ

Tìm thấy 536 hồ sơ thu ky dieu hanh x tại Tiền Giang x , Cần Thơ x , Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
3.7 Quản lý điều hành , Kỹ thuật , Dịch Vụ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
20 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Quản lý - Điều hành sản xuất - Kỷ thuật - Kho vận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 62
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.2 Trợ lý, thư ký, nhân viên hành chính nhân sự, dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.6 Quản lý điều hành+ cơ khí chế tạo+ Chủ nhiệm công trình+ Tư vấn giám sát kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -35
11 năm Thương lượng Thái Nguyên
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
GĐ DỰ ÁN, GĐ KỸ THUẬT, GĐ ĐIỀU HÀNH, ...
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
11 năm trên 2,000 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Thư ký điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -42
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thư ký điều hành,theo dõi đơn hàng, nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
11 năm 412 - 515 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Thư ký điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Thư ký điều hành
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -41
11 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -45
11 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -35
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.9 Quản lý điều hành kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Thư ký điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
10 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
10 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
5.1 Nhân viên IT - Phần cứng/ Mạng / Kỹ thuật dịch vụ hệ thống hạ tầng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kỹ sư cơ điện (M&E), Tôi đã từng làm việc ở vị trí Tư vấn giám sát, chỉ huy trưởng, kỹ sư thiết kế, kỹ sư chất lượng, kỹ sư khối lượng hay kỹ sư dự án.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -33
9 năm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.1 Assistant to Director / Administrative Officer (Hành chính / Thư ký)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.6 Biên Phiên Dịch, Hành Chánh Văn Phòng, Giáo Viên, Trợ Lý/ Thư Ký
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.1 Thư ký Hành chánh, Dịch vụ khách hàng, Nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Chăm sóc khách hàng/ Dịch vụ khách hàng/ hành chính/ thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm trên 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản lý chất lượng, kỹ sư công nghệ thực phẩm, dịch vụ khách hàng, trợ lý, thu mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản lý, giám sát, điều hành, thư ký, kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Hành chánh/Thư ký - Kinh Doanh - Biên phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
8 năm Thương lượng Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Thư ký điều hành
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
8 năm 4,0 - 10,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
8 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.7 KỸ THUẬT VIÊN ĐIỆN TỬ, BẢO HÀNH- BẢO TRÌ, VẬN HÀNH SẢN XUẤT, BÁN HÀNG KỸ THUẬT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm 6,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Thư ký, nhân viên hành chính văn phòng-tiếng Nga; Thư ký, biên phiên dịch tiếng Nga
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thư ký điều hành, Trợ lý,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
7 năm 3,0 - 8,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
7 năm 309 - 515 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Nhan vien dich vu khach hang/Thu ky/Nhan vien theo doi don hang
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
7 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
7 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thông dịch tiếng Hàn- Thư ký hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Bảo Trì điện, điện nhẹ, điện nước,điều hòa kk, Kỹ Thuật Điện-Điện Tử,NV sản xuất và vận hành sản xuất,Hệ Thống Điện Nhẹ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng điều hành kinh doanh/ Leader/ Thư Ký/ Trợ lý/ Chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm 12,0 - 16,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Chuyên viên tư vấn cấp cao, Nhân viên Dịch Vụ Khách hàng, Nhân viên văn phòng, Thư ký, Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Thư ký điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Thư ký điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
6 năm 927 - 1,030 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -45
6 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
6 năm 618 - 721 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Thư ký điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
6 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thư ký điều hành, Kinh Doanh, Du Lich
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
6 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên hành chánh/ thư ký/ phiên dịch viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
6 năm 618 - 721 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
6 năm 515 - 618 USD Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10