Search resume

Search found 252 resumes hanh chinh hanh chinh nhan su x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Hồ Sơ Ứng Tuyển Cho Vị Trí Nhân Viên Pr-Marketing, Hành Chính Nhân Sự, Chăm Sóc Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
3 years Negotiable Ha Noi
Hai Duong
Other
over 10 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Lễ Tân - Văn Phòng, Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng, Tổ Chức Sự Kiện, Nhân Viên Nhà Hàng Khách Sạn
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
Da Nang
Other
over 10 years ago
Nhân Viên Nhân Sự/Hành Chính/ Chuyên Viên Pháp Lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Bac Giang
Bac Ninh
over 10 years ago
Nhân Sự/Hành Chính/Thư Ký
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
Binh Duong
Thanh Hoa
over 10 years ago
Nhân Viên Ngân Hàng-Tài Chính, Kinh Doanh, Hành Chính-Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Ha Nam
over 10 years ago
Nhân Viên Văn Thư, Gia Sư Tiểu Học, Văn Phòng, Nhân Viên Hành Chính, Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
Quang Ninh
over 10 years ago
Nhân viên thu ngân/ bán hàng/ chăm sóc khách hàng/ tố chức sự kiện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
4 years 3,5 - 4,5 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân Viên Hành Chánh, Nhân Sự, Sales Và Dịch Vụ Chăm Sóc, Ngoại Giao Khách Hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
5 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
nhân viên/ trợ lí phòng nhân sự, hành chánh văn thư, chăm sóc và tư vấn khách hàng, nhân viên phụ trách công tác tiền lương, bảo hiểm...
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
over 10 years ago
Thu ki hanh chinh-nhan su-nhan vien cham soc khach hang
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
No experience 2,0 - 4,0 tr.VND Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
3.8 Tổ Chức-Hành Chánh -Nhân Sự - Kế Hoạch -Điều Độ Sản Xuất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 53
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Tra Vinh
over 10 years ago
Nhân viên hành chính,nhân sự.Nhân viên chăm sóc khách hàng.Nhân viên lễ tân
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Trưởng phòng Hành chính nhân sự/Trưởng phòng Tổ chức hành chính/Giám đốc nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
5 years Negotiable Ha Noi
Thanh Hoa
Hai Duong
over 10 years ago
Nhân viên marketing, kinh doanh, hành chính-nhân sự, tài chính-ngân hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
6.5 Nhân viên an toàn lao động/Quản lý chất lượng, Iso/Hành chính nhân sự
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
8 years 7,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên nhân sự, hành chính, Trợ lý kinh doanh, Chăm sóc khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
kế toán,hành chính-văn phòng,nhân sự...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
NV HÀNH CHÍNH NHÂN SỰ/TIỀN LƯƠNG, CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân viên hành chính, nhân sự, QMS, thư ký, dịch vụ khách hàng, admin...
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
2 years 4,0 - 6,0 tr.VND Binh Duong over 10 years ago
en Truong phong/Giam doc Nhan su (hanh chinh/phap ly)
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 49
8 years Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
over 10 years ago
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự, Thư Ký, Tiếp Tân, Gia Sư/Giáo Viên Tiếng Anh, Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng, Tư Vấn Du Học
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân sự - QA/QC - Biên/ Phiên dịch - Hành chính/thư ký - Hàng hải - Xuất nhập khẩu
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ha Noi
Hai Phong
Hai Duong
over 10 years ago
Nhân viên nhân sự/hành chính/thư ký
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 38
3 years Negotiable Binh Duong over 10 years ago
Nhân Sự,hành Chính, Tài Chính,ngân Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 11
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
en 4.2 Nhân viên Nhân sự/Hành chính/Thư ký
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 4,5 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Hành chính - nhân sự (admin); Sales admin; Thư ký văn phòng; Nhân viên hành chính văn phòng; Quản trị văn phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 38
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân Viên Kế Toán, Kế Toán Tổng Hợp/ Kế Toán Trưởng/Trợ Lý/ Hành Chánh Nhân Sự /Tài Chính/ Ngân Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
6 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 10 years ago
5.3 Trưởng phòng kinh doanh, Trưởng phòng hành chánh nhân sự, trợ lý giám đốc, trưởng phòng chăm sóc khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 38
6 years 10,0 - 15,0 tr.VND Ba Ria-VT over 10 years ago
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự/ Nhân Viên Tư Vấn Giáo Dục/ Nhân Nhân Viên Dự Án Kinh Doanh/ Nhân Viên Hành Chính, Thư Ký, Bán Hàng, V.v
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 10 years ago
5.8 Chuyên Viên Ngân Hàng, Tài Chính Đầu Tư, Xuất Nhập Khẩu-Ngoại Thương, Hành Chánh Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 49
9 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân Sự, Hành Chính/Thư Kí, Ngân Hàng, Quan Hệ Đối Ngoại, Xnk Ngoại Thương, Ngoại Ngữ
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Lam Dong
over 10 years ago
3.3 Vật tư- cung vận, Xuất nhập khẩu, Hành chính- Nhân sự, Dự án, Giáo dục, Ngân hàng, Văn phòng đại diện, Quản lý điều hành.
| Age: 47
No experience Negotiable Ha Noi over 10 years ago
en nhân viên hành chính-nhân sự,chăm sóc khách hàng,bán hàng,lễ tân
Degree: College | Current level: Entry Level | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên, PG, Hành chính văn phòng, bán hàng, Lễ tân, y tế, chăm sóc sức khỏe
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng/Nhân Viên Thư Ký/Nhân Viên Hành Chính - Nhân Sự/ Nhân viên xuất nhập khẩu
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Da Nang
over 10 years ago
Thu Mua-Nhân Sự-Hành Chính-Trợ Lý
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 41
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
3.7 Hành chính - nhân sự ; Trợ lý kinh doanh (Sales admin); Trợ lý dự án; Thư ký văn phòng; Nhân viên hành chính văn phòng; Quản trị văn phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 38
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng, nhận viên văn phòng,hành chính...
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Giáo viên/Nhân Viên về quản lý giáo dục, đào tạo/Hành chính/Văn thư/Văn Phòng/Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
3 years 5,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Trưởng Phòng Hành chính Nhân sự; Trợ lý Giám đốc/Tổng Giám đốc; Quản lý Chi nhánh/Cửa hàng kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 51
16 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
Chuyên Viên Tư Vấn/Chuyên Viên Dịch Vụ Khách Hàng/Chuyên Viên Quan Hệ Khách Hàng/Nhân Viên Phòng Hành Chính - Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Khanh Hoa
Ninh Thuan
over 10 years ago
Hành Chính Nhân Sự, Thư Ký, Quản Lý, Điều Hành, Kinh Doanh Tài Chính, Tài Chính Tín Dụng, Tài Chính Kế Toán, Kiểm Toán
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Khanh Hoa
Phu Yen
over 10 years ago
NHÂN VIÊN HÀNH CHÁNH-VĂN PHÒNG; NHÀN VIÊN HÀNH CHÁNH-NHÂN SỰ;NHÂN VIÊN VĂN THƯ-LƯU TRỮ
Degree: Others | Current level: Experienced | Age: 54
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Thuyết trình viên/Quản lí bán hàng/ nv nhân sự/ nv tổ chức sự kiện/Hành chánh văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 33
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Can Tho
Da Nang
over 10 years ago
en 3.6 Chuyên viên xuất nhập khẩu/Nhân sự/Thư ký-Hành chính/Kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 45
11 years Negotiable Da Nang over 10 years ago
Nhân Sự/Kế Toán/Hành Chính/Kho (Tiếng Hoa)
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
4 years Negotiable Binh Duong over 10 years ago
Tư Vấn, Trợ Lý, Quản Lý Chăm Sóc Khách Hàng, Giám Sát Bán Hàng, Marketing Online, Quản Trị Web, Nhân Sự, Quản Lý Chất Lượng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
3 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên hành chính/thư ký, chăm sóc khách hàng, marketing, tổ chức sự kiện, dịch vụ, bán hàng...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years 6,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
3.2 Trợ Lý Giám Đốc Kinh Doanh/trợ Lý Kinh Doanh, Trưởng Phòng/chuyên Viên Hành Chính Nhân Sự, Trưởng Phòng/chuyên Viên Dịch Vụ Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 47
No experience Negotiable Ha Noi over 10 years ago
3.7 Nhân Viên Văn Phòng; Hành Chính - Nhân Sự; Trợ Lý Kinh Doanh (Sales Admin); Trợ Lý Dự Án; Thư Ký Văn Phòng; Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng; Quản Trị Văn Phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 38
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6