Search resume

Search found 390 resumes quan ly thoi trang x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Giám sát công trình, thiết kế xây dựng, quản lý xưởng sản xuất hoặc vị trí tương đương…
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
5 years Negotiable Binh Duong over 12 years ago
Kinh doanh, giao dịch, quản trị rủi ro, thẩm định, xử lý nợ trong chứng khoán, ngân hàng, tổ chức tài chính, quỹ
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 12 years ago
Kỹ sư môi trường (Kỹ sư thiết kế/Giám sát lắp đặt M&E/Quản lý thi công công trình)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 12 years ago
Nhân viên thu ngân, quản lý dịch vụ giải trí (gaming center)
| Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 53
No experience 206 - 309 USD Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Thư Ứng Tuyển Vị Trí Quản Lý Kinh Doanh Vùng,miền
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 12 years ago
4.5 Chuyên Viên ,quản lý ,trưởng phòng thu mua - xuất nhập khẩu
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 45
9 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 12 years ago
Biên phiên dịch, nhân viên xuất nhập khẩu, nhân viên chứng từ xuất nhập khẩu, quản lý quỹ từ thiện, nhân viên hành chính - văn phòng, trợ lý, thư ký...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable Ha Noi
Nam Dinh
over 12 years ago
Trưởng phòng chính sách và phát triển sản KHDN, Giám đốc chi nhánh ngân hàng, Giám đốc Khối KHDN, Giám đốc quản lý rủi ro tín dụng, Trưởng Phòng quản lý tín dụng, Trưởng phòng tái thẩm định của ngân hàng
Degree: Postgraduate | Current level: Director | Age: 52
15 years 1,000 - 3,000 USD Ho Chi Minh over 12 years ago
3.5 Kỹ Sư Xây Dựng, Giám Sát Công Trình, Quản Lý Thi Công, Bất Động Sản, Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 12 years ago
Trở Thành Quản Lý Giỏi, Không Ngừng Học Hỏi, Nâng Cao Bản Thân, Làm Việc Với Tất Cả Tài Năng Và Đam Mê
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 49
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Dinh
Gia Lai
Khanh Hoa
Phu Yen
over 12 years ago
en Công việc thịch hợp với kinh nghiệm và kỹ năng của bản thân trong ngành Thu mua, Vật tư, Quản lý kho
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 42
6 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 12 years ago
3.1 Thư ký điều hành; Quản lý - Điều hành; Trợ lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 44
4 years 618 - 1,030 USD Ho Chi Minh
Ha Noi
over 11 years ago
Cửa hàng trưởng; quản lý ngành hàng, chuyên viên thu mua.
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 46
10 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 12 years ago
Vận hành hệ thống xử lý nước và các ngành liên quan đến môi trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Ba Ria-VT
over 12 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuât., Kỹ Sư Bảo Trì, Quản Lý Sản Xuất
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 37
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
Dong Nai
over 12 years ago
Thư kí, trợ lý giám đốc, Quản lý, phát triển dự án
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 12 years ago
Trưởng phòng kỹ thuật, chuyên viên Quản lý dự án, chuyên viên thiết kế
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 48
14 years 18,0 - 22,0 tr.VND Ho Chi Minh over 12 years ago
Thư ký, Trợ lý, Cán bộ quản trị nhân sự
Degree: General Universal | Current level: Student / Internship | Age: 35
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 12 years ago
4.7 Tư Vấn Giám Sát - Quản Lý Dự Án - Chỉ Huy Công Trình - Giám Sát Thi Công
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 56
15 years 9,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 12 years ago
KCS Thực Phẩm / Trưởng Ca Sản Xuất / Quản Lý Sản Xuất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 12 years ago
Lập trình viên .Net, quản lý hệ thống, nhân sự
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 33
1 years Negotiable Binh Dinh
Da Nang
over 12 years ago
Kỹ sư chế tạo máy, Quản lý sản xuất, Thiết kế cơ khí, lập trình CNC.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 44
3 years 309 - 515 USD Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Quản lý chất lượng thực phẩm (QA), phát triển sản phẩm (R&D)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 12 years ago
Chuyên viên PR/ chuyên viên Xuất Nhập khẩu / Trợ lý - Thư ký quản lý cấp cao
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 41
6 years Negotiable Ha Noi over 12 years ago
kỹ sư quản lý sản suất, kỹ sư kỷ thuật, bảo trì sữa chữa.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 12 years ago
Quản Lý Bán Hàng Từ Năm 2001 - 2007 Tại Thị Trường Các Tỉnh Ven Biển Miền Tây Nam Bộ
Degree: Others | Current level: Experienced | Age: 50
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Bac Lieu
Ba Ria-VT
Ben Tre
Gia Lai
over 12 years ago
en 5.3 Quan Ly Nha Hang , Khach San , Trung Tam Thuong Mai ,kinh Doanh , Mua Ban
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 12 years ago
Nhân viên kinh doanh, giám sát bán hàng, Truyền thông, Marketing, quản lý
Degree: Postgraduate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 39
3 years Negotiable North Central Coast over 12 years ago
3.7 Trưởng phòng R&D, Quản Lý, Trưởng nhóm nghiên cứu ứng dụng thực phẩm, Phụ Trách bán hàng kỹ thuật , hóa chất, công nghệ , thiết bị thực phẩm,
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 55
20 years Negotiable Ho Chi Minh over 12 years ago
Quản lý dự án, trưởng phòng, hoặc tuỳ điều kiện cụ thể.
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 51
8 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản lý sản xuất-Phụ trách kỹ thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 47
4 years 3,0 - 4,0 tr.VND Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật IT/ Quản Trị Nguồn Nhân Lực/ Quản Lý / Giám Sát
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
6 years Negotiable Ho Chi Minh over 12 years ago
Kiến trúc sư, Quản lý dự án, Giám sát thi công
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 45
7 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Ba Ria-VT
over 12 years ago
Quản Lý Tài Chính, Trưởng Nhóm Kd - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Á Âu
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
No experience 1,0 - 2,0 tr.VND Ha Noi over 12 years ago
Kiến Trúc Sư - Giám Sát Thi Công - Quản Lý Dự Án
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ha Noi
Other
over 12 years ago
Quản Lý Điều Hành : Kho , Trang Trại , Sản Xuất Hàng Thủ Công Mỹ Nghệ
Degree: Intermediate | Current level: Manager | Age: 60
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Nationwide over 12 years ago
: Tuyển Gấp Chuyên Viên Tư Vấn Bất Động Sản - Công Ty Cp Quản Lý Đầu Tư Và Phát Triển Đô Thị Việt Nam
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable Ha Noi over 12 years ago
Kĩ sư điện, R&D, quản lý dự án, hổ trợ kỹ thuật, nhân viên kỹ thuật điện, nhân viên IT
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Nationwide
over 12 years ago
THIẾT KẾ CƠ KHÍ,QUẢN LÝ SẢN XUẤT,P PHÒNG KỸ THUẬT, BẢO TRÌ
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 41
5 years 7,0 - 9,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 12 years ago
quản lý phòng thí nghiệm sinh học, QA, QC, kỹ thuật viên xét nghiệm, Kỹ thuật viên quản lý, xử lý môi trường, nhân viên sale sản phẩm và thiết bị sinh học...hoặc các vị trí khác liên quan tới lĩnh vực công nghệ sinh học
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 35
No experience 5,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 12 years ago
Nhân Viên Quản Lý Dự Án Nghiên Cứu Thị Trường-Nhân Viên Kinh Doanh-Giám Sát Bán Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 49
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 12 years ago
6.8 Kỹ sư xây dựng giao thông/cầu đường có kinh nghiệm trong lĩnh vực: giám sát, thi công giao thông, quản lý dự án đầu tư hạ tầng, chỉ huy trưởng, nghiệm thu, quyết toán, hoàn công công trình
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 47
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 12 years ago
Trưởng, phó phòng Kế hoạch Kỹ thuật, Ban quản lý dự án;chỉ huy trưởng công trường
| Age: 54
No experience Negotiable Ha Noi over 12 years ago
Nhân viên kỹ thuật & Kĩ sư cơ khí & Quản lý sản xuất & Bảo trì sữa chữa
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Khanh Hoa over 12 years ago
3.3 Trưởng Ban quản lý dự án; Giám đốc điều hành thi công
| Age: 50
No experience Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
over 12 years ago
Nhân Viên Thiết Kế, Triễn Khai Bản Vẽ Cơ Khí, Quản Lý Sản Xuất
Degree: College | Current level: Entry Level | Age: 37
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
Nationwide
over 12 years ago
Quản lý dự án, Kỹ sư thiết kế, Giám sát, Chỉ huy trưởng
Degree: Postgraduate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 41
5 years 10,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 12 years ago
en 3.2 Trưởng nhóm Bồi thường Bảo hiểm Con người/ Quản lý nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 39
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 12 years ago
4.2 Trưởng Phòng Kinh Doanh / Quản Lý Điều Hành / Tiếp Thị - Marketing
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
7 years 6,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi
Hai Phong
over 12 years ago
Trưởng phòng- Quản Lý - Đại Diện Thương Mại - Văn Phòng Đại Diện- Phó Giám Đốc
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
8 years Negotiable Dong Thap
An Giang
Kien Giang
over 12 years ago
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8