Search resume

Search found 499 resumes tro ly hanh chinh x at Ho Chi Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Hành Chính, Nhân Viên Tài Chính Kế Toán, Giao Dịch Viên, Trợ Lý
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
over 10 years ago
Nhân Viên Hành Chính/Thư Ký, Nhân Sự, Trợ Lý, Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 44
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
en Nhân viên trợ lý/Thư ký/Hành chính văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Dinh
Dong Nai
over 10 years ago
Chuyên viên tư vần, Nhân viên phòng bán lẻ của ngân hàng, trợ lý kiểm toán viên,......
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân viên hiện trường, quản lý xuất nhập hàng tại kho, admin, kiểm đếm quản lý cont, giao nhận chứng từ,
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 2,5 - 3,5 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự/Trợ lý/Nhân viên văn phòng biết Tiếng Hoa
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Trợ lý,quản lý sản xuất, nhân viên chăm sóc khách hàng, thủ kho
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
1 years 2,0 - 3,0 tr.VND Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 9 years ago
Quản lý dự án, giám sát công trình duy tu, bảo dưỡng sân vườn; chăm sóc khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 36
1 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Ninh Binh
over 10 years ago
Quản lý chất lượng, kỹ sư công nghệ thực phẩm, dịch vụ khách hàng, trợ lý, thu mua
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
8 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Kế Toán/Hành Chánh/Thư Ký/Trợ Lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
over 10 years ago
en 3.4 Nhân viên Hành chánh-văn phòng,Trợ lý, Nhân sự,..
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
3 years 4,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Dinh
Binh Duong
over 10 years ago
en Assistant (tro ly), Bank (ngan hang), Finance (Tai chinh/Dau tu), Customer Service
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
3.5 xuất nhập khẩu ,Sale manager, Sale Admin, Marketing, PR,Trợ lý,giám sát bán hàng, hành chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
3 years 6,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
3.4 Giám đốc bán hàng, Giám đốc chi nhánh, ASM, Quản lý thị trường Cambodia-Laos-Myanmar...
Degree: Others | Current level: Manager | Age: 42
10 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Mekong Delta
over 10 years ago
en Nhân viên hành chính nhân sự, Nhân viên marketing,merchandise, trợ lý kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Ben Tre
Binh Duong
over 10 years ago
4.1 Hành chính-Nhân sự, Văn phòng, Thư ký, Trợ lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên tư vấn, Nhân viên chăm sóc khách hàng, Nhân viên hỗ trợ kinh doanh, Nhân viên giao dịch, Nhân viên quản lý
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 3,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
en 5.8 Nhân viên hành chính văn phòng/nhân sự/trợ lý giám đốc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 48
14 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
en Nhân viên hành chính/Quan hệ đối ngoại/Trợ lý, thư ký
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
3 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
en Nhân Viên Tài Chính / Nhân Viên Kinh doanh ngoại hối/ Nhân Viên Ngân Hàng / Nhân Viên Thư Ký / Trợ lý giám đốc
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 35
3 years 10,0 - 20,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân Viên Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật, Quy Trình,định Mức Bảng Màu, Quản Lý Đơn Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng,quản Lý Kho, Sales Admin, Tổ Trưởng, Quản Lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Dinh
over 10 years ago
Nhân viên theo dõi đơn hàng (Merchandise Staff),Trợ Lý Kinh Doanh (Sales Admin), Nhân viên chăm sóc khách hàng (Customer Service Staff)
Degree: College | Current level: Entry Level | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
3.5 nhân viên an toàn/quản lý môi trường/hành chánh thư ký/QA/QC
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Thuan
Binh Duong
over 10 years ago
Chuyên viên tư vấn cấp cao, Nhân viên Dịch Vụ Khách hàng, Nhân viên văn phòng, Thư ký, Trợ lý
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 41
6 years 8,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Trưởng phòng/phó phòng/chuyên viên (marketing/sales (kinh doanh)/purchasing (mua hàng)/thư ký/trợ lý/hành chánh nhân sự))
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 40
7 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Trợ Lý/Thư Ký Kinh Doanh/Hành Chính/Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
4 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Thư ký/Trợ lý/Nhân sự/Hành chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Ứng Tuyển Vào Vị Trí Nhân Viên Xử Lý Nợ Cho Tập Đoàn Tài Chính Ppf- Lê Thị Ngọc Tuyền - Hệ Cao Đẳng (Tài Chính Ngân Hàng) Trường Đh Công Ngiệp Tp.hcm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
nhan vien, chuyen vien, quan ly-dieu hanh, truong- pho phong, giam doc , pho giam doc.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 52
11 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
HÀNH CHÍNH-NHÂN SỰ/THƯ KÝ-TRỢ LÝ
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
-Nhân Viên Văn Phòng-Hành Chính Thư Ký-Trợ Lý Giám Đốc-Lễ Tân_Có Ngoại Hình
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
3 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên hành chính/nhân sự/trợ lý/thư ký
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
1 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 9 years ago
Trợ Lý, Thư Ký,nhân Viên Marketing, Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng, Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Tư Vấn, Nhân Viên Tổ Chức Sự Kiện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
6.0 trợ lý giám đốc, biên tập viên, nhân viên PR, nhân viên tổ chức sự kiện events, dịch vụ khách hàng customer service, biên phiên dịch
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 5,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Tốt Nghiệp Chuyên Nghanh Quản Trị Kinh Doanh Khá. Có 3 Năm Kinh Nghiệm Bán Hàng ,kinh Doanh, Quản Lý Hàng Hóa( Hàng Tiêu Dùng). Đam Mê Kinh Doanh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên kế toán, Hành chính văn phòng, Thư ký/Trợ lý, Kiểm soát viên/Giao dịch viên, Marketing/ Tổ chức sự kiện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years over 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
Trợ Lý Phó Tổng Giám Đốc, Phó-Trưởng Phòng Kinh Doanh, Quản Lý Sản Xuất-Nhân Sự, Chuyên Viên Tài Chánh Ngân Hàng, Giảng Dạy Ngoại Ngữ Tiếng Hoa, Phó-Trưởng Phòng Quan Hệ Đối Ngoại, Phó-Trưởng P
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 43
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Ben Tre
Other
over 10 years ago
en Truong phong/Giam doc Nhan su (hanh chinh/phap ly)
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 49
8 years Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
over 9 years ago
Trợ lý/Thư ký/Biên phiên dịch tiếng Anh/Nhân viên hành chính văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
NHÂN VIÊN HÀNH CHÁNH NHÂN SỰ/THƯ KÝ,TRỢ LÝ/LỄ TÂN/KINH DOANH TẠI VĂN PHÒNG
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Trợ lý giám đốc, nhân viên dịch thuật,nhân viên tư vấn bất động sản, nhân viên phòng dự án, nhân nhân viên hành chánh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
9 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Quản lý kho vận/GTVT/Quản trị chuỗi cung ứng/hậu cần
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
14 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân Viên Chứng Từ Xuất Nhập Khẩu//kế Toán/trợ Lý Giám Đốc/dịch Vụ Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân Viên Hành Chính - Văn Phòng,nhân Viên Kinh Doanh Làm Việc Tại Văn Phòng,thư Kí,trợ Lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Cử nhân kinh tế ứng tuyển vị trí nhân viên kinh doanh/nhân viên nhân sự/ hành chính/quản lý chất lượng (QA/QC)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Trình dược viên,giám sát,quản lý,nhân viên hành chánh nhân sự,nhân viên marketting.
Degree: Intermediate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 41
6 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên ISO/HACCP, nhân viên quản lý chất lượng (QA,QC), nhân viên nghiên cứu và phát triển sản phẩm,....
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Hành chính văn phòng/giáo viên tiếng Anh/Biên dịch viên/Trợ lý/Thư ký
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 5,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10