Tìm hồ sơ

Tìm thấy 203 hồ sơ architect x tại Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
2 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm 10,0 - 12,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
2 năm 350 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en architect
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.6 Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.2 Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 5.2 Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm 2,000 - 4,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 4.2 Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm 800 - 10,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.6 Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Architect project
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
4 năm 721 - 824 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Senior architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm 1,100 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Site Architecture
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 52
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Khác
hơn 10 năm qua
JUNIOR ARCHITECT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 550 - 650 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Architect staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.8 Project Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm 25,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.1 Senior Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
13 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en SENIOR ARCHITECT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm 750 - 800 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.2 Senior Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
21 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.8 Naval Architect
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
15 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Senior architect; project architect; site architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Art Industrial Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 7,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Art Industrial Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
2 năm 3,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Art Industrial Architect
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Art Industrial Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Bình Phước
Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Art Industrial Architect
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Art Industrial Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm Thương lượng Hải Dương
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Art Industrial Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Architect, designer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Kiến trúc sư - Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Kiến trúc sư / Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.3 ARCHITECT / CADDDESIGNER / DRAFTSMAN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Architecture, Senior draftsperson
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
3 năm 20,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Architect/ Senior Project Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Architect, Kiến trúc sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.9 Project Manager, Solution Architect, Technical Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en archiectural design
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Architect, Interior Designer, Graphic Designer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.0 Senior Architect/ Senior Urban planner
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
11 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.9 Senior Architect - Design Team Leader & Design Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm 1,200 - 1,300 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.5 Business Development [ Architecture | Interior design & Build ]
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
artist
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
4 năm 9,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 4 năm qua
en 5.7 Architect or Interior Architect (Designer or Design Manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên (Architect)
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.3 .NET Software Architect, Technical Lead, Team Lead
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
5 năm 1,500 - 1,700 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.4 Architectural Service/ Interior Design/ Construction Related Field/ Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5