Tìm hồ sơ

Tìm thấy 3,227 hồ sơ tại Hải Phòng x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm 103 - 206 USD Hải Phòng hơn 10 năm qua
Kỹ sư công nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Import/Export Staff, quản lý kho....
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
3 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 10 năm qua
Nhân viên marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
4 năm Thương lượng Hải Dương
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
6 năm Thương lượng Hải Phòng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
5 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hải Phòng hơn 10 năm qua
Tourist Guide
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Quảng Ninh
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Thư ký văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hải Phòng hơn 10 năm qua
en Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm 309 - 412 USD Hải Phòng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Electrical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 206 - 309 USD Hưng Yên
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên tổ chức nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hải Phòng hơn 10 năm qua
en Kỹ sư nông nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
Chưa có kinh nghiệm 206 - 309 USD Hải Dương
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Administrative Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 309 - 412 USD Hải Phòng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
2 năm Thương lượng Khác
Hải Dương
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
3 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 10 năm qua
Kỹ sư viễn thông
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Hải Dương
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hải Phòng hơn 10 năm qua
Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
1 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 10 năm qua
en Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
4 năm Thương lượng Hưng Yên
Hải Dương
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
5 năm 721 - 824 USD Hải Phòng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Trợ lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
3 năm Thương lượng Hải Phòng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Hướng dẫn viên du lịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
2 năm Thương lượng Hà Tây
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Giao dịch viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Administrative Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm Thương lượng Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Human Resource Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
1 năm 309 - 412 USD Hải Phòng hơn 10 năm qua
Kỹ sư điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Hà Tây
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm 206 - 309 USD Hải Phòng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Gián sát thi công
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 206 - 309 USD Quảng Bình
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -35
11 năm 309 - 412 USD Quảng Ninh
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Kỹ sư nông nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 206 - 309 USD Hưng Yên
Hải Dương
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hải Phòng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Ki~ su* hoa hoc - xang dau
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 10 năm qua
Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hải Phòng hơn 10 năm qua
Bien phien dich
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
5 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 10 năm qua
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
4 năm 309 - 412 USD Hải Phòng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Market Research Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Thái Bình
Quảng Ninh
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
Truong, pho phong kinh doanh, xuat nhap khau
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
5 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 10 năm qua
Nhân viên phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Quảng Ninh
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bắc Ninh
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Ke toan tong hop
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 721 - 824 USD Thái Bình
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en 5.4 Kỹ sư giàn khoan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
6 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Kỹ sư trắc địa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hải Phòng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 206 - 309 USD Hải Phòng hơn 10 năm qua
Thiết kế mỹ thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Cần Thơ
Hải Phòng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên marketing nhiệt tình, năng động, ham học hỏi và cầu tiến
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 309 - 412 USD Hà Tây
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm Thương lượng Hải Phòng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hải Phòng hơn 10 năm qua
en Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Thái Bình
Hải Phòng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Programmer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 309 - 412 USD Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
  1. 7
  2. 8
  3. 9
  4. 10
  5. 11
  6. 12
  7. 13
  8. 14
  9. 15
  10. 16