Tìm hồ sơ

Tìm thấy 3,655 hồ sơ banker x tại Hưng Yên x , Quảng Ninh x , Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Banker
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 309 - 412 USD Hưng Yên
Quảng Ninh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
en Investment Banker
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -35
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
universal Banker
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 3.2 Universal banker
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en BANK OFFICER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
en Banking Department
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Finance & Banking
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en Banking Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 700 - 1,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
en Bartender
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
8 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Vĩnh Phúc
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Bartender
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
1 năm Thương lượng Hà Tây
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Bartender
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Hà Nội hơn 9 năm qua
Bartender
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hà Tây
Hòa Bình
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Bartender
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Hà Nội hơn 9 năm qua
Bartender
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
1 năm 103 - 309 USD Hà Nội hơn 9 năm qua
en Bartender
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
2 năm 206 - 309 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Bartender
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
3 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Bartender
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en Universal banker, accountant, financial analyst
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 200 - 300 USD Hà Nội
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
ban hang
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Hà Nội hơn 9 năm qua
Bán hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 9 năm qua
en ban hang
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 43
3 năm 1,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 9 năm qua
Ban hang
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
1 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Bán Hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Bán Hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Ban Hang
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hà Tây
hơn 10 năm qua
Ban Hang
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Bán Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Bán hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Bán hàng
| Tuổi: 31
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Bán Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Bán hàng
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Bán Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Bán hàng
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Bán hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Bán hàng
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Bán hàng
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Bán hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
6.0 Bán hàng
| Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Bán hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Bán hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Bán hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en Banking IT management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -40
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
en Excellent officer in banking
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 9 năm qua
Nhân Viên Bàn Bar
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10