Tìm hồ sơ

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 3.8 Senior Sales/ Business Development Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 500 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Thuận
hơn 10 năm qua
en Key Account Manager / Business Development Trader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.0 Business Development Assistant / Foreign Trade Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.6 RD Manager , Project manager , business development manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Sales, Marketing, Business development
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 500 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.5 Chief Operating Officer, Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.6 Sales and Business Development Director/ Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 39
9 năm 1,800 - 3,800 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 3.4 Marketing Executive - Event Organizer - Business Development Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.4 Business Development Executive; Sales & Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.4 Key Account Manager/ Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
4.5 Phát triển kinh doanh Business Development
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
7 năm 900 - 990 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Business Development Assistant/ Management Trainee
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 4.6 Business development / sale manager/ Marketing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.4 a Business Development Expert - 4 Years Experience.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.9 Sales Analyst & Planning/ Business Development
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Marketing/ Sales/ Business Development
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Sales/ Marketing Manager, Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
5 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Retail / Wholesale, Management, Business Development, Sales & Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en B2B Sale manager - Business development manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 4.8 Business Development Manager, Client Manager, Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Business Development Assistant/ Marketing Assistant / Communication Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Head of Sales & Marketing; Business Development Manager; CDH
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
18 năm 4,000 - 6,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Marketing Manager, Business Development, International Market Development
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en Business Development, Marketing, Purchasing, Finance
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
BUSINESS DEVELOPER, SALES EXECUTIVE, KEY ACCOUNT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Business development, Senior Sale excutive, Operation manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm 1,500 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Long An
hơn 10 năm qua
Business Development Manager 3+ years experience in e commerce
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Business Development, Account Manager, International Sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Business Development, Marketing, Assistant to Manager
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.4 Sales/ Consultant/ Business Developer/ Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
7 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Sales / Business Development (Bán hàng / Kinh doanh)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Sales/ Marketing Executive/ Business Development Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
5 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Account Executive , Bank Officer, Financial Analyst, Business Development
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.6 Business Development/ Sales & Marketing Manager/ Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 8.4 Product Manager, Business Development, Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm 2,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.8 Operation Manager/ Business Development/ Trading Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.8 Training Manager, Customer Service Manager, Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.1 Project Management, Business Development, Financial Analysis
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm 800 - 1,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 6.9 Business development/ Sales/ Marketing/ General Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.5 Assistant to Director / Administrative Manager / Office Manager / Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 4.1 Business Development Manager, Account Manager, Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.4 Business Development - Technical Sales - Fast Moving Consumer Goods Sales Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Cà Mau
hơn 10 năm qua
en 4.5 construction, business development, project, marketing, investment
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.1 Business Development, Technical Sale, Account Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
9 năm 1,500 - 1,700 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 6.5 Business Development/ Key Account Manager/ Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm 2,800 - 4,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.9 Supply, Distribution, Logistics, Trading, Business Development
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.4 Education, Business Development, Marketing and Communication
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.4 Managing Director, Marketing Director, Business Developer
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Assistant, admin, finance consultant, business development
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Account Manager, Business Development Manager, Sale Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5