Tìm hồ sơ

Tìm thấy 8,001 hồ sơ consultant x tại Bình Dương x , Đồng Nai x , Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Kỹ sư cơ khí
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh 2 tháng qua
Công nghệ Sinh học liên quan đến lĩnh vực nghiên cứu, sản xuất nhà máy
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 23
Chưa có kinh nghiệm 7,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh 3 tháng qua
Content Marketing
| Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 24
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh 6 tháng qua
Chỉ Huy Trưởng Công Trình
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Long An
7 tháng qua
GSD Engineer, Costing Engineer, Industrial Engineer or IE Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh 8 tháng qua
Hiệu trưởng trường mầm non - Cố vấn chuyên môn
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
18 năm 30,0 - 40,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 2 năm qua
Senior Creative Content/Senior Copywriting
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
5 năm 1,8 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 2 năm qua
Project Manager/Project Director/Construction Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 2 năm qua
Collections - Banking & Finance
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 3 năm qua
NHÂN VIÊN THIẾT KẾ CƠ KHÍ
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 25
Chưa có kinh nghiệm 6,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 3 năm qua
Payment and Contract Excutive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
10 năm 20,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 3 năm qua
Quality engineer/Quality control
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 31
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 3 năm qua
Healthcare Consultant
| Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 43
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Đà Nẵng
hơn 3 năm qua
kỹ sư cơ khí (vận hành )
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 28
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 3 năm qua
Công việc QC/QA, R&D thực phẩm.
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 27
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 3 năm qua
3.2 Kế toán tổng hợp, kế toán thuế, kế toán công nợ, kế toán thanh toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 7 năm qua
Kỹ sư cơ điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 8 năm qua
Project engineer / Project Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 8 năm qua
Kính Gủi Công Ty Và Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 8 năm qua
en Finance Analyst/Financial controller
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm 30,0 - 36,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 8 năm qua
Nhân viên thiết kế - Hình thức cộng tác viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
10 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 8 năm qua
Giám sát thi công
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 8 năm qua
Kế toán, thư ký công trình, văn phòng, bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 8 năm qua
Nhân viên Kế toán công nợ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Bảo trì điện hoặc nhân viên kỹ thuật sản xuất, thi công.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 30
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 9 năm qua
en HR Assistant/HR Admin/ Co-ordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 3.2 Managing IT , Consulting ERP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 51
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 9 năm qua
Kế toán viên/các công việc liên quan đến Kế toán, tài chính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
2 năm under 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 9 năm qua
Lập dự toán, Bóc tách khối lượng, Giám sát thi công xây dựng công trình, Làm hồ sơ,...
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Marketing Communication Executive / Account Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Assistant / HR Staff / HR researcher / HR Consultant / Recruiting Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 8,5 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Kỹ sư Xây dựng, Giám sát công trình, Nhân viên thiết kế
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bình Dương
hơn 9 năm qua
en Internal Communication Specialist/ PR specialist/ Event coordinator/ HR specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Tổ trưởng bảo trì, Kỹ sư cơ khí, kỹ thuật bảo trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 9 năm qua
Merchandiser ang inventory controller
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bình Phước
Đồng Nai
hơn 9 năm qua
Nhân viên quảng trị web, quản trị mail, marketting online, copywriter
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Cost Accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
7 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 9 năm qua
en 3.6 Internal Controller - Finance Administrator - Credit Controller - Receivable Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
hơn 9 năm qua
en 4.5 Financial Analyst, Financial Controller, Management Accountant, General Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
4 năm 21,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 9 năm qua
en 8.4 INVESTIGATION /SECURITY/ RISK / FINANCIAL CRIME / ANTI FRAUD / COMPLIANCE MANEGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
16 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 9 năm qua
KỸ SƯ CƠ KHÍ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 9 năm qua
en 3.7 Marketing/Communication Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Kỹ Sư Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
4 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 9 năm qua
Kỹ Sư Giám Sát Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Phú Yên
Bình Dương
hơn 9 năm qua
en SAP Consultants
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
3.7 Kỹ sư - chỉ huy trưởng công trường (cơ điện - M&E)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
9 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Tây Ninh
Bình Dương
hơn 9 năm qua
en Production Planning Staff, Quality Assurance/Control Engineer, Process Engineer, Import-Expor Staff, Business Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 9 năm qua
Cộng tác viên bán hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Cong nhan ky that co dien lanh-he thong dieu hoa khong khi
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Consumer Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
7 năm 206 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10