Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 8.0 |
Giám đốc điều hành, Giám đốc kinh doanh, Trưởng phòng kinh doanh, Giám đốc Truyền thông, Giám đốc marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 8.0 |
Quản lý Sales & Marketing, Quản trị điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | 1,300 - 1,600 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 7.5 |
Các công việc liên quan đến kinh doanh, marketing, quan hệ khách hàng, dịch vụ/chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
8 năm | 8,0 - 18,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 7.4 |
Phiên Dịch/ Biên Dịch (Sử Dụng Được Tiếng Anh, Nhật hoặc Hàn)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang |
hơn 10 năm qua |
7.1 |
Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
14 năm | 2,500 - 3,500 USD |
Hà Nội
Lào Cai KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua |
7.0 |
Quản lý, điều hành sản xuất, Quản đốc sản xuất, Chuyên viên - Trợ lý - Phụ trách nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 54
|
26 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
7.0 |
Quản Lý chuổi - Tổng Quản Lý - Quản Lý điều hành set-up
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
11 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
7.0 |
Quản lý điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
6.9 |
Giám đốc điều hành,giám đốc chi nhánh, Trưởng đại diện (Director , Chief representative office)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
|
14 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
6.9 |
Chi huy trưởng công trường hoặc quản lý điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | 12,0 - 17,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tây Nam Định |
hơn 10 năm qua |
6.8 |
Quản lý điều hành/ Giám đốc tài chính/ Trưởng phòng dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
13 năm | trên 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
6.7 |
Trưởng Phòng Hành Chính Phụ Trách Xây Dựng Cơ Bản Và Cơ Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
6.3 |
Quản lý nhân sự/Điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
18 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 6.3 |
Giám đốc điều hành, giám đốc bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
|
14 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
6.2 |
Quản lý, điều hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
6.1 |
QUẢN LÝ, GIÁM SÁT, ĐIỀU HÀNH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
6.0 |
Hành chính thư ký, Quản lý điều phối chung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
5.9 |
Phó Giám Đốc, Trợ lý Giám Đốc, Trưởng/ Phó Phòng Kinh Doanh, Phòng Kế toán, Phòng Kế hoạch, Q.lý & Điều hành sản xuất.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 47
|
13 năm | 7,0 - 12,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tây Hải Dương |
hơn 10 năm qua |
5.9 |
Quản lý điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 5.9 |
Phiên Dịch/ Biên Dịch (Sử Dụng Được Tiếng Anh, Nhật hoặc Hàn)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
8 năm | 7,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
5.7 |
Quản lý điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
|
15 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
5.7 |
Kỹ sư hệ thống điện (Có kinh nghiệm làm nhà thầu thi công Hạng mục M&E)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Toàn quốc |
hơn 10 năm qua |
5.6 |
Giám đốc, quản lý điều hành hoạt động kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 10 năm qua |
5.5 |
Phó Giám Đốc, Trưởng Phòng Marketing Báo Chí, Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 5.4 |
P.Giám đôc điều hành kinh doanh/ Phụ trách đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 54
|
19 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.4 |
Quản Lý Điều Hành (Tại Văn Phòng Hà Nội)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | 1,500 - 2,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
5.4 |
Giám đốc điều hành quản lý dự án đầu tư xây dựng dân dụng và công nghiệp
| Tuổi: 50
|
Chưa có kinh nghiệm | trên 30,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
5.3 |
Trợ lý Điều hành/Tổng hợp-Nhân sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 5.1 |
Quản lý điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 40
|
7 năm | 600 - 800 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
5.1 |
Trưởng Nhóm Bán Hàng Điều Hòa-Thông Gió
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 5.1 |
Quản lý điều hành, Quản lý chuỗi, Dịch vụ khách hàng, Tuyển dụng, Marketing, Bán lẻ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 5.1 |
Thư kí, Nhân viên hành chính. Biên/Phiên dịch
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
5.0 |
Quản lý điều hành, Kinh doanh, Marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
5.0 |
QUẢN LÝ ĐIỀU HÀNH, TRƯỞNG NHÓM KINH DOANH
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
Dịch thuật viên, Marketing, Hành chính thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
4.8 |
ĐIỀU HÀNH DỰ ÁN NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG,PHỤ TRÁCH PHÒNG MARKETING,CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | 800 - 1,500 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 4.7 |
Sales Manager; Giám Đốc Điều Hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
20 năm | 1,000 - 3,000 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
4.6 |
Quản lý/Giám sát/Điều hành thi công dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
4.4 |
Điều hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 43
|
10 năm | 2,000 - 3,000 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
4.3 |
Quản lý điều hành kinh doanh (sản xuất)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
4.3 |
Nhân sự - Dịch vụ khách hàng - Tổ chức sự kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
4.3 |
Nhân Viên Phòng Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
4.3 |
Giám Đốc Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 55
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
4.2 |
Quản lý điều hành - Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
12 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
4.2 |
Giám Sát Bán Hàng Bình Định, Phú Thọ, Nghệ An, Huế, Đà Nẵng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bình Định Phú Thọ |
hơn 10 năm qua |
4.2 |
Trưởng Phòng Kinh Doanh / Quản Lý Điều Hành / Tiếp Thị - Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | 6,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 10 năm qua |
4.2 |
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng/ Nhân Sự/ Thư Kí/ Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en 4.1 |
Biên Phiên Dịch, Trợ Lý, Giáo Viên Anh Ngữ, Phi Chính Phủ, Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 300 - 400 USD |
Hà Nội
Hải Dương Vĩnh Phúc Khác |
hơn 10 năm qua |
4.0 |
Quản lý và điều hành kinh doanh (Marketing)
| Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
3.9 |
quản lý điều hành, marketting, chiến lược, quản trị nhân lực.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
14 năm | 13,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |