Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Nhân viên kinh doanh,giám sát kinh doanh,bán hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc bán hàng khu vực - ASM / trưởng phòng kinh doanh miền bắc
| Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
6.0 |
Trưởng phòng Marketing, PR/ Giám Đốc Chi Nhánh/ Giám Đốc Dự Án Internet (7 Năm Kinh Nghiệm)
| Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên kinh doanh, Giám sát bán hàng, Nhân viên dự án
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
10 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tây |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng nhóm kinh doanh / Giám sát kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
6 năm | 350 - 500 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc/quản lý kinh doanh/marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
|
8 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
5.2 |
Phó Tổng Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 49
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 5.4 |
P.Giám đôc điều hành kinh doanh/ Phụ trách đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 54
|
19 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
Giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
Trưởng phòng kinh doanh/ Phó giám đốc (Sales manager/Deputy director)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý/kinh doanh/tư vấn giải pháp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc kinh doanh/ Trưởng phòng kinh doanh - dịch vụ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh/ Bán Hàng/ Kế Toán/ Giao Dịch Viên/ Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
|
18 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Hành chính - Văn phòng/ Quản lý Kinh Doanh/ Thẩm định giá
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc kinh doanh/Trưởng phòng kế hoạch kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Tư Vấn, Nhân Sự, Hành Chính, Kinh Doanh, IT, Giao Nhận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
12 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên Kinh doanh/ Giám sát viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Sơn La Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phó phòng kinh doanh/giám sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
4 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc kinh doanh/ dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý chuỗi bán lẻ, Trưởng Phòng kinh doanh, Giám đốc Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
12 năm | 18,0 - 25,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, chuyên gia sản phẩm.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Giám Đốc Điều Hành/ Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Tư vấn tài chính, bất động sản. Giám sát bán hàng, Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây Hà Nam |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc kinh doanh vùng, miền
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
12 năm | 1,000 - 3,000 USD |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Giang |
hơn 10 năm qua | |
en 5.2 |
Sales Manager, Trưởng Phòng Kinh doanh, Giám sát, ASM, RSM, DSM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hưng Yên
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en 3.6 |
Giám đốc Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
3.1 |
Giám đốc Kinh doanh, Quản Lý Kinh Doanh, Trưởng phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
8 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
3.9 |
Trưởng nhóm kinh doanh, Phụ trách-Giám sát kinh doanh khu vực, Cửa hàng trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Nam Định
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en |
Trưởng phòng kinh doanh bất động sản, trợ lý Giám đốc, TP Marketing...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
4.5 |
Giám đốc kinh doanh toàn quốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
6.6 |
Giám đốc kinh doanh
| Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Quản lý kinh doanh/ giám sát kinh doanh.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | 5,5 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Giám sát / Chuyên viên kinh doanh/ Marketing Online
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | 4,5 - 6,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
5.6 |
Giám đốc kinh doanh, Giám đốc chi nhánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 57
|
20 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
4.5 |
giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Quản lý kinh doanh, Giám đốc bán hàng, marketing, quản trị chiến lược
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc/ Trưởng phòng kinh doanh/xuất nhập khẩu/khách hàng doanh nghiệp
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 51
|
18 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Nghệ An |
hơn 10 năm qua | |
Trợ lý giám đốc, nhân viên kinh doanh, nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
1 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
en 6.8 |
Phó giám đốc phát triển kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 36
|
2 năm | 1,300 - 2,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
4.7 |
Kinh doanh, giám sát, giao nhận XNK, vật tư ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
5.1 |
Giám Đốc Kinh Doanh Miền Bắc ( GĐKD Toàn Quốc )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 8.8 |
Giám đốc kinh doanh, Giám đốc Dự án, Giám đốc Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 41
|
9 năm | 40,0 - 60,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
Kinh doanh, Tư vấn giám sát và quản trị hệ thống CNTT
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
11 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, marketing, bán hàng, tín dụng, giao dịch viên, dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên Xuất nhập khẩu, Nhân viên Vận tải - Giao nhận, Nhân viên kinh doanh, Kế toán, Trợ lý, Nhân viên hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
4.5 |
Giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |