Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 5.0 |
Senior Technical Position in Engineering or Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 64
|
29 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
en 4.2 |
Civil Engineer, Expert in Construction and Site Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 68
|
20 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 6.0 |
English teacher, interpreter, translator, incentive trip organizer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
18 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 3.3 |
Position as C-Level with banking, enterprises and information technology
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
|
18 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Interpreter/Translator or English Trainer/Teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
13 năm | 700 - 900 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
GSD Engineer, Costing Engineer, Industrial Engineer or IE Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | 8 tháng qua | |
en |
English Teacher for International programs
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.8 |
HR PERSONNEL, High School /College Instructor (English, Psychology ,Humanities and or Management Teacher)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -37
|
11 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Bình Dương
Tiền Giang Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -40
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
11 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -36
|
11 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
|
11 năm | 721 - 824 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -44
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -40
|
11 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en 8.0 |
Electrical Instrument Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua |
en 6.2 |
English Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
10 năm | 450 - 600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.2 |
Customer Service, Quality Assurance Specialist (BPO), Service Desk Analyst, English Instructor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
10 năm | 600 - 800 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
|
10 năm | 618 - 1,030 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Electrial, Automation, Instrumentation, M&E Engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | 22,0 - 25,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Electrial Engineer, Automation Engineer, M&E Engineer, Instrumentation Engineer, Electrial Supervisor, Automation Supervisor, M&E Supervisor, Instrumentation Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | 1,000 - 1,200 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Long An |
hơn 10 năm qua | |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -36
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
10 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Industrial Engineer
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -40
|
10 năm | 824 - 1,030 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en 8.3 |
Instrument Engineer\Supervisor\Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
en 8.1 |
Site Supervisor, Quantity Surveyor, Draughtsman, English-Chinese interpreter
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
8 năm | 500 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.2 |
Searching for a position in educational and international working environment
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.0 |
Quản trị mạng, IT network, Infrastructure, System Support Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
8 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bến Tre Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 3.5 |
Manager in Entertainment or Restaurant or Hotel
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
8 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Khánh Hòa Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
8 năm | 515 - 721 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en 6.6 |
English Speaking Tour Operator, Travel agent Sales Director, vietnam indochina tour coordinator
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
7 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Toàn quốc |
hơn 10 năm qua |
FIELD INFORMATION SYSTEMS & TECHNOLOGY ENGINEER
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
7 năm | 900 - 1,200 USD |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
en |
Inspector/engineer sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
7 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
7 năm | 309 - 412 USD |
Ninh Thuận
Khánh Hòa Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
|
7 năm | 4,0 - 15,0 tr.VND |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
7 năm | 515 - 721 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
7 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
7 năm | 412 - 515 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
7 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
7 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
7 năm | 9,0 - 10,0 tr.VND |
Bình Dương
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
7 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en 8.0 |
English Vietnamese Translator/Interpretor, English Teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | 10,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |