Tìm hồ sơ

Tìm thấy 113 hồ sơ it network x tại Bình Dương x , Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 8.2 Business Development Manager in IT/Networking/Telecom/hardware/software
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.6 IT System & Network Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en IT Head, IT Director, IT Operations, Network Operations, Business Analyst, POS, ERP, Staff Tracking
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 40
13 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 4.6 IT Officer, Network Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
10 năm 12,0 - 14,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en IT network expert
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
IT hardware/Networking
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.4 IT Staff (Network/Hardware)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
4.0 Quản trị mạng, IT network, Infrastructure, System Support Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
8 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bến Tre
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en IT Engineer/ IT Officer/ IT Manager/ IT Support/ Network Administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
IT, Hardware, Software and Network
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.4 System and Network Senior Officer; Infrastructure manager; Head of IT Division; IT manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en IT manager, Network admin, IT consultant, IT trainer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -42
7 năm 618 - 721 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 3.4 IT, Technical, System Engineer, Network Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
6 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.4 IT Networks Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en IT Administrator - System - Network - SEO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
6 năm 7,0 - 9,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en IT Staff,Senior IT, Network and System Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
6 năm Thương lượng Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
IT professional, Network and System Administrator
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm 250 - 300 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
IT Network Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
IT, Network Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
6 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 4.6 IT Assistant and Network Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
5 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 3.9 IT-Network
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm 10,0 - 20,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.2 IT/Computer - Network/System/Database Inclued : Deployment And Consulting Solutions
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en IT Executive / Network / System Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên It Network Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en IT System & Network Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
IT Hardware/Networking, Hepldesk
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 8 năm qua
Network Administrator / It Helpdesk / It Support
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en IT Manager, Hardware, system, networ, storage, security
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
5 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en IT Administrator, Network administrator, System admin, IT Supervisor, Technical support, IT Support
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm 500 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en IT Manager, IT Staff, Software Developer, Data Analyst, Network Technical, Database Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm 7,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en IT - Network Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Online Marketing/ IT Network / IT Manager / Web Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
IT, Network
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
5 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en 7.2 Network & System Engineer, IT Team Leader, IT Manager.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
6.3 Nhân viên IT/ Network, Chuyên viên Kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.8 IT – Network Engineer - AX System Administrator
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.1 It Network System
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Ninh Thuận
hơn 10 năm qua
en IT Network Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en IT Networking
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Công Nghệ Thông Tin / It Staff / Network
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bình Dương
Đà Nẵng
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
IT/Network manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 800 - 1,000 USD Toàn quốc
Tây Ninh
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
IT Staff, Network System
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
It - Hardware /Networking
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
Long An
Tây Ninh
hơn 10 năm qua
en 4.8 Technical Team Leader/Networking System/IT support/Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en IT Staff , IT Helpdesk , IT Engineering, Network Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân Viên IT, Quản Trị Mạng, Network
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en IT System/Network Administrator/Security Engineer/IT Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en IT NETWORK SYSTEM
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en IT Manager / Network Administrator / Designer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 500 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en IT networking manager, IT officer,Team leader, Security
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 400 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3