Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
4.8 |
Nhân viên Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
4.8 |
Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.8 |
Cộng tác viên thiết kế, dự toán...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
4.7 |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.7 |
Kế toán, quản lý, trợ lý giám đốc, nhân viên nhiều kinh nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | 800 - 1,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng |
hơn 10 năm qua |
4.7 |
Kế Toán Trưởng hoặc kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | 12,0 - 16,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.7 |
ke toan, tai chinh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.7 |
Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
8 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.7 |
Nhân Viên Kế Toán / Trợ Lý / Sales Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.7 |
Hành chánh - Nhân sự, Thư ký, Thống kê, Tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua |
4.7 |
Kế toán tổng hợp hoặc kế toán trưởng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
5 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.7 |
Kế toán Tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.7 |
Nhân viên ngân hàng- kế toán- tài chính- bảo hiểm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 4.7 |
Kế toán, giáo viên, nhân viên kinh doanh, giao dịch viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua |
4.7 |
Hồ Sơ Tìm Việc Kế Tóan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.6 |
Giám Đốc Tài Chính, Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
15 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.6 |
Quản lý điều hành / Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.6 |
Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.6 |
KẾ TOÁN THANH TOÁN, KT tài chính, KẾ TOÁN VIÊN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.6 |
Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.6 |
Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
8 năm | 8,5 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.6 |
Kế toán trưởng/Phó Phòng kế toán .
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.6 |
Nhân Viên kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.6 |
kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.6 |
Chuyên viên Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.6 |
Quản lý vùng, Chuyên Viên Kế Toán, Chuyên viên tín dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai KV Đông Nam Bộ |
hơn 10 năm qua |
en 4.6 |
Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.6 |
KẾ TOÁN TỔNG HỢP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.6 |
Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.6 |
Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
4.5 |
Nhân viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
12 năm | 6,5 - 9,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.5 |
Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.5 |
Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
9 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.5 |
Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.5 |
CHUYÊN VIÊN KẾ TOÁN, CHUYÊN VIÊN HÀNH CHÍNH, CHUYÊN VIÊN KINH DOANH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.5 |
Kế toán, kiểm toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.5 |
Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | 7,0 - 9,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
4.5 |
Kế toán trưởng/Kế toán tổng hợp / Kế toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.5 |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.5 |
Nhân viên Kế toán/ Kế toán tổng hợp/ Nhân viên kiểm soát nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.5 |
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.5 |
KẾ TOÁN TỔNG HỢP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 6,0 - 6,5 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.5 |
NHÂN VIÊN KẾ TOÁN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.5 |
Kế toán - kinh doanh
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.5 |
Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
4.5 |
Kế Toán Trưởng Nhiều Kinh Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.4 |
Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
4.4 |
QUẢN LÝ TÀI CHÍNH / KẾ TOÁN TRƯỞNG / KIỂM SOÁT NỘI BỘ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.4 |
Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Tây Ninh |
hơn 10 năm qua |
4.4 |
Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |