Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 8.3 |
Kiểm toán nội bộ, Kế toán tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | 900 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
7.3 |
Ke toan truong, TP kiem soat noi bo, Sales Manager, Giam doc tai chinh kinh doanh 0938 422 991
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
11 năm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
7.0 |
Kiểm soát nội bộ, kế toán trưởng, quản lý tài chính.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 6.3 |
Chuyên viên thanh toán Quốc tế, nhân viên kiểm soát nội bộ, thư ký.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | 400 - 500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.0 |
Nhân Viên Kiểm Toán Nội Bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
5.8 |
Kiểm toán nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
10 năm | 500 - 600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.8 |
Kế Toán Trưởng – Tp Kiểm Soát Nội Bộ - Trưởng Phòng Dịch Vụ Kế Toán - Nhan Lam Ke Toan Ban Thoi Gian 0942 981 391
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
5.7 |
Kế Toán Tổng Hợp, Kế Toán Quản Trị, Kế Toán Trưởng, Kiểm Toán Nội Bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Long An |
hơn 10 năm qua |
4.9 |
Trưởng Phòng Kiểm Soát Nội Bộ; Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 66
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Nam Định Toàn quốc |
hơn 10 năm qua |
4.5 |
Nhân viên Kế toán/ Kế toán tổng hợp/ Nhân viên kiểm soát nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.4 |
QUẢN LÝ TÀI CHÍNH / KẾ TOÁN TRƯỞNG / KIỂM SOÁT NỘI BỘ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.2 |
giam đoc kiem toan noi bo
| Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -35
|
11 năm | 1,300 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.2 |
Kế Toán Trưởng/ Kiểm Soát Nội Bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 10 năm qua |
en 4.2 |
Kiểm toán nội bộ Ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.1 |
Kiểm soát/kiểm toán nội bộ; Trưởng/Phó phòng kế toán.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.1 |
Phó/Trưởng phòng tài chính/ kế toán/đầu tư/kiểm soát nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.0 |
Nhân viên kiểm toán nội bộ/phân tích tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.8 |
Chuyên viên tài chính, kiểm toán nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
3.8 |
Trợ Lý Giám Đốc, Kiểm soát nội bộ, Kiểm toán,...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
5 năm | 500 - 800 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 3.8 |
Kế toán/Phân tích tài chính/Kiểm soát nội bộ
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.7 |
Kế toán trưởng/ kiểm soát nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
|
20 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
3.7 |
Kế toán / Kiểm soát nội bộ .
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.6 |
Kiểm toán nội bộ/Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 3.6 |
Kế toán tổng hợp/kế toán trưởng/Giám đốc tài chính/Kiểm toán nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua |
3.5 |
Quản lý/ Trưởng nhóm - Tài chính/ Kiểm toán nội bộ
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
3 năm | 13,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 3.3 |
Kiểm soát nội bộ - Giám đốc tài chính - Kế toán trưởng - Kiểm toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
16 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.3 |
Kế toán trưởng - Kiểm toán nội bộ - Kiểm soát nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Phước |
hơn 10 năm qua |
en 3.3 |
KIỂM TOÁN NỘI BỘ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
3.1 |
Kế toán quản trị/ Kiểm toán nội bộ/ Chuyên viên tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Kế Toán/ Kiểm Toán Nội Bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kế toán tổng hợp/Kế toán trưởng/Kiểm soát nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | 10,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên Kiểm soát nội bộ, kế toán trưởng, kế toán tổng hợp, chuyên viên tư vấn kế toán, thuế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
en |
Kiểm toán viên nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Kiểm toán viên, kiểm toán nội bộ, kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Kiểm toán nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | 15,0 - 16,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kế toán, kiểm soát nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Kế toán/ Kiểm toán nội bộ
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 10,0 - 12,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Chuyên Viên Kiểm Soát Nội Bộ, Kiểm Toán Nội Bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên Kiểm soát nội bộ/ kiểm toán nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Ke toan truong/ tong hop; Tro ly giam doc tai chinh; kiem toan noi bo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Chuyên viên Kiểm soát nội bộ/Kiểm toán nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kế toán tổng hợp, nhân viên kiểm soát nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kế toán, kiểm toán nội bộ, nhân viên phòng xuất nhập khẩu, trợ lý trưởng phòng tài chính.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | trên 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kiểm toán nội bộ/ kế toán
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kiểm toán viên nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Kiểm soát nội bộ, kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kiểm toán nội bộ-Kế toán quản trị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | 16,0 - 18,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Chuyên Viên Kiểm Toán/Kiểm Soát Nội Bộ
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên Kế toán, Nhân viên tài chính, Kiểm soát nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kế toán tổng hợp/ Trợ lý kiểm toán nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Nghệ An Hải Dương |
hơn 10 năm qua |