Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 7.2 |
Nhân Viên Hành Chánh Nhân Sự, Thư Ký, Nhân viên ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Tiền Giang |
hơn 8 năm qua |
en 6.9 |
Thư ký Điều hành/ Trưởng phòng Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | 500 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 6.9 |
Thư ký, trợ lý trong các mảng hành chính, marketing, sự kiện, và nhân sự; biên/phiên dịch viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.4 |
Thư ký- Trợ lý, Nhân viên Quan hệ đối ngoại, nhân viên tổ chức sự kiện, truyền thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
5.9 |
Quản lý, thư ký điều hành, trợ lý, nhân sự....
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.8 |
Hành chính - Nhân sự - Thư ký/ Admin - HR - Cleck
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | 7,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
5.6 |
quản lý dự án ,giám sát , kỹ sư cơ khí , nhân viên , tư vấn , thẩm định.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.6 |
Trợ lý hành chinh, thư ký, trưởng phòng hành chính nhân sự, biên phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.6 |
Nhân Viên Qa/Qc,nhân Viên Phòng Thí Nghiệm, Kỹ Sư Hóa, Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng, Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Kiểm Định Sản Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
Nhân viên Hành chánh nhân sự, Thư ký sản xuất, Kế họach sản xuất, Nhân viên theo dõi đơn hàng, Giám sát sản xuất
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.7 |
Trưởng Ban Quản Lý Tòa Nhà/Kỹ Sư Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.7 |
Hành chánh - Nhân sự, Thư ký, Thống kê, Tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua |
4.7 |
Trợ lý kinh doanh, Thư ký văn phòng, Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.7 |
Trợ lý, Thư ký, Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.5 |
Kinh doanh,kỹ thuật,nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.4 |
Thư ký / Trợ lý / Nhân viên Hành chánh Nhân sự / Nhân viên tổ chức sự kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.3 |
Sale Admin, chuyên viên Hành chính, Nhân sự, Thư ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.2 |
Trợ lý, thư ký, nhân viên hành chính nhân sự, dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.2 |
Trưởng nhóm, giám sát, Kỹ sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng |
hơn 10 năm qua |
4.2 |
Kỹ Sư Nhiệt Lạnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.2 |
Hành chính Nhân sự, Thư ký văn phòng, Trợ lý Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.2 |
Nhân viên Nhân sự/Hành chính/Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,5 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.1 |
Thư ký Hành chánh, Dịch vụ khách hàng, Nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.1 |
Nhân viên dự án, kỹ sư hiện trường, nhân viên dự toán
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | 350 - 450 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.1 |
Hành chính-Nhân sự, Văn phòng, Thư ký, Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.1 |
Hành chính/Thư ký, Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.0 |
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự / Thư Ký / Sale Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.0 |
Kỹ sư hóa, nhân viên phòng Lap, nhân viên phòng An toàn.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
3.9 |
Thư ký dự án, nhân viên hành chính nhân sự.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
17 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.9 |
Ứng Tuyển Vị Trí Trợ lý Thư ký, Hành Chánh Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 3.9 |
NHÂN SỰ/THƯ KÝ /TRỢ LÝ/CHUYÊN VIÊN ĐÀO TẠO/TUYỂN DỤNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.8 |
Quản lý chất lượng, kỹ sư công nghệ thực phẩm, trợ lý, nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.8 |
Nhân viên Nhân sự/ Hành chính - Thư ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 3.8 |
nhân viên/ trợ lý/thư ký kinh doanh/ nhân sư/tổ chức sự kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.7 |
Nhân Viên Văn Phòng; Hành Chính - Nhân Sự; Trợ Lý Kinh Doanh (Sales Admin); Trợ Lý Dự Án; Thư Ký Văn Phòng; Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng; Quản Trị Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.7 |
Hành chính - nhân sự ; Trợ lý kinh doanh (Sales admin); Trợ lý dự án; Thư ký văn phòng; Nhân viên hành chính văn phòng; Quản trị văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
3.7 |
Trợ lý / Thư Ký / Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 3.6 |
Trưởng phòng Hành chính nhân sự, Trợ lý/Thư ký Giám Đốc,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.6 |
IT support, System IT, IT Engineer, nhân viên IT, trực NOC, kỹ sư hệ thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.6 |
Nhân viên văn phòng trong lĩnh vực marketing, nhân sự, quản lý hoặc trợ lý, thư ký bộ phận quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.6 |
Thư ký/ Trợ lý/ Nhân viên văn phòng/ Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
3.6 |
Nhân Viên Kỹ Thuật/Kỹ Sư Thiết Kế/Bảo Trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
3.5 |
Kỹ sư trưởng tòa nhà, Quản lý tòa nhà, Trưởng Bộ Phận kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
16 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.5 |
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự / Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Phước |
hơn 10 năm qua |
3.5 |
Kỹ Sư Xây Dựng, Giám Sát Công Trình, Quản Lý Thi Công, Bất Động Sản, Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.5 |
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự / Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.4 |
Kỹ Sư / Nhân Viên ky thuat / Quản Lý,giam sat ky thuat
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
3.4 |
Kỹ Sư Môi Trường, Nhân Viên Hse
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.4 |
NHÂN VIÊN LỄ TÂN HÀNH CHÍNH NHÂN SỰ, THƯ KÝ PHÁP LÝ VĂN PHÒNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.4 |
Nhân Viên Kế Toán/ Thư Ký/ Nhân Sự/ Hành Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |