Tìm hồ sơ

Tìm thấy 569 hồ sơ marketing director x tại Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 7.4 Marketing or Sales Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 74
36 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 8.2 General Manager / Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 64
32 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.8 Sales Director/Business Development Director/Country Manager/Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 61
30 năm 5,000 - 6,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 6.0 Giám Đốc Kinh Doanh / Điều Hành Nhà Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 61
26 năm 1,400 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.4 Sales Manager, Sales Director, Representative, Managemnet, Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 60
25 năm 1,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.8 General Director/Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 56
22 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.8 Managing Director, Marketing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 57
21 năm 5,000 - 10,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.7 Director Food and Beverage/ manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
21 năm 3,500 - 4,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
An Giang
hơn 10 năm qua
en 8.6 Sales Manager/ Marketing Manager/ Managing Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
20 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.2 Managing Director / General Manager / COO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 65
20 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 4.2 General Manager - Chief representative - Factory Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.5 project manager , producing manager , director of factory , Sourcing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 61
20 năm 2,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Project Director / Managing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
20 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Managing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
20 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
KV Đông Nam Bộ
hơn 10 năm qua
FOM, ROOMS DIVISION MANAGER, EXECUTIVE HOUSEKEEPER.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 59
20 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Project Manager/Project Director/Construction Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 2 năm qua
en 8.6 Vice General Director - Sales & Marketing Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 55
19 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.4 Regional Shopping Mall Director (South)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 46
19 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.9 General Managing Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 53
19 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.4 Giám Đốc, Quản Lý, Plant Manager, Q.A, Production Supervisor/Manager, Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 51
18 năm 2,000 - 6,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.4 Supply Chain Manager/ Procurement Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.1 Finance Manager, Financial Controller, Finance Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.0 General Manager/Managing Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
6.7 Sales & Marketing Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.4 Manager and Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
18 năm 2,000 - 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.6 Business Development/ Sales & Marketing Manager/ Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 8.2 Finance controller/Manager; Branch Director/Manager of banking industry
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 54
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.8 Procurement, Warehouse & inventory, Maintenance, Production... & supply chain as role as manager or director for small company
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
17 năm 1,100 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.4 Director of Finance (or Financial controller); Financial Manager; Chief accountant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.0 Sales and Marketing Director , or Logistics Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 63
17 năm 2,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
CEO, COO, CMO, Sales Director, Sales Manager, Chief Rep, Plant Manager, Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 51
17 năm 2,500 - 3,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.8 Country Manager, Division Manager, Sales & Marketing Director, Marketing Director, Branch Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
16 năm 4,500 - 6,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.4 Sales & Marketing Manager / Distribution Manager/ Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
16 năm 2,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.0 Managing Director/ Purchasing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
16 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Production Manager or Customer Care Director
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.6 Director/General Manager/CEO/CFO/ Cấp quản lý điều hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 51
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.4 Merchandising Manager/ Sourcing Manager/ QC Manager/ Production Manager or Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 56
15 năm 2,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.4 Sales and Marketing Manager, Assistant of Director, Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
15 năm 1,200 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.5 Manager or Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
15 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 4.8 Quality Manager (ISO) / Assitant to Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.4 Trade Marketing Director (Eng)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
15 năm 3,500 - 5,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.1 Account Director/Manager, Marketing Manager/Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
15 năm 4,000 - 6,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Manager, Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Marketing Manager/ Art Director/ PR & Events Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
15 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
Quản lý sản xuất, kiểm soát chất lượng phẩm. 15 năm trong ngành sửa chữa và chế tạo máy biến áp điện lực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
15 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Supervisor / District Manager / Area Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.8 CEO, Country Manager, Director, Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.3 Manager/ Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
14 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.4 Managing Director, Marketing Director, Business Developer
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Sales/Marketing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10