Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Nhân viên hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Manager Assistant, Team Leader, Communication Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Phóng viên hoặc quản lý nội dung web.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | 350 - 400 USD |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng nhóm, giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Event Manager
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
6 năm | 15,0 - 18,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Marketing Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | 1,200 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Planning Manager
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 31
|
6 năm | 30,0 - 40,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | 9 tháng qua | |
Pr & Event Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
6 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Thiết Kế Đồ Họa / Designer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Phó/Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm | trên 9,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Executive Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Tiền Giang |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ thuật viên máy chiếu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
6 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên thiết kế đồ họa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
en 7.7 |
DIGITAL MARKETING ONLINE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
5 năm | 700 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 7.0 |
Marketing executive/ Events/PR/ Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 7.0 |
Marketing executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
6.6 |
PR – EVENT – PROJECT MANGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
5 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.6 |
Chuyên viên Truyền thông/PR Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 6.4 |
Creative & Marketing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | 300 - 500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.9 |
Admin Officer or Factory Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
5.3 |
Chuyên viên Truyền thông
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.2 |
Director Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
Account Manager / Account Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.9 |
Senior Marketing Executive (Visual Merchandising)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Toàn quốc |
hơn 10 năm qua |
en 4.6 |
PR & Event Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
5 năm | 800 - 1,500 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 4.4 |
Thư ký / Trợ lý / Nhân viên Hành chánh Nhân sự / Nhân viên tổ chức sự kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.4 |
Marketing Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.3 |
Nhân viên thu mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng | Tiền Giang | hơn 10 năm qua |
4.2 |
phóng viên, PR, marketing, biên tập, copywriter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.1 |
Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng / Tổ Chức Sự Kiện / Wedding Planner
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.6 |
Trưởng phòng Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.5 |
Communication, PR/MKT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.4 |
Human Resources specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | 700 - 800 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
3.3 |
Chuyên Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 3.3 |
Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
3.2 |
Trưởng Nhóm Bán Hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
5 năm | 4,5 - 5,5 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.2 |
Trợ lý, nhân viên phòng kế hoạch, thu mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | 300 - 1,000 USD | Đồng Nai | hơn 10 năm qua |
en 3.2 |
Nhân viên Hành Chính, Sự kiện, Quảng cáo, Dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Admim/ Thư Ký Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Trưởng/Phó bộ phận truyền thông - PR/ Marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
5 năm | 650 - 800 USD |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Chuyên viên tổ chức sự kiện
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Marketing/PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | 1,000 - 1,200 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Business / Banking/Consumer Sector
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Trưởng Nhóm Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en |
Hành chánh nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en |
Nhân viên Marketing - Tổ Chức Sự Kiện - Hành chính văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |