Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
4.2 |
Nhân viên bán hàng, Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
13 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
3.7 |
Nhân viên Giám sát Cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
10 năm | 4,0 - 8,0 tr.VND |
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
9 năm | 412 - 515 USD |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên marketing - Kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
9 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Thừa Thiên- Huế |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
9 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế Quảng Trị |
hơn 9 năm qua | |
3.8 |
Nhân viên kinh doanh TT - Đại diện thương mại - Quản lý bán hàng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
8 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
Nhân Viên Giao Nhận Hàng Hóa/ Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng Nhóm Làm Việc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 42
|
7 năm | 7,0 - 20,0 tr.VND |
Hà Nội
Thừa Thiên- Huế Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
7 năm | 515 - 1,030 USD |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế Quảng Bình |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên Kinh doanh, Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng |
Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý dự án, tư vấn giám sát, nhân viên marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | 500 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán Kiêm Thủ Kho
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên, quản lý
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chính - nhân sự
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương Thừa Thiên- Huế Bình Phước |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên làm việc trong lĩnh vực giáo dục
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
Nhân Viên Ngân Hàng, Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Quảng Bình Quảng Trị Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Trị Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên phát triển sản phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua | |
Quản Lý/ Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | 4,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
nhân viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh/ Nhân viên giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | 3,5 - 6,0 tr.VND |
Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Bán Hàng, Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Thừa Thiên- Huế | hơn 10 năm qua | |
nhân viên maketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Lập Trình Viên, Thiết Kế Website, Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 43
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Thừa Thiên- Huế | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý, kế toán, nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Vi Tính
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Thừa Thiên- Huế | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
5 năm | 1,0 - 4,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Thừa Thiên- Huế |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
5 năm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 9 năm qua | |
Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Thừa Thiên- Huế | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Thừa Thiên- Huế | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
5 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Đi Sơ Đồ Và Cắt
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua | |
nhan vien hoac giam sat
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Thừa Thiên- Huế Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
3.1 |
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
An Giang Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua | |
Phiên dịch viên, Nhân viên marketing, Trợ lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua | |
Hồ Sơ Ứng Tuyển Vị Trí Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hải Phòng Hưng Yên Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
4 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Thừa Thiên- Huế | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng |
Quảng Bình
Quảng Trị Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Thừa Thiên- Huế | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
4 năm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 10 năm qua |