Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Nhân Viên Vận Hành Sản Xuất / Lao Động Phổ Thông
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
16 năm | Thương lượng | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 10 năm qua | |
6.0 |
Giám Đốc Kinh Doanh Nhiều Kinh nghiệm Trong Việc Thiết Lập Và Phát Triển Kênh Phân Phối Ngành Hàng Tiêu Dùng Tại Việt Nam
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 55
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.8 |
Nhân viên hành chính văn phòng/nhân sự/trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên văn phòng, nhân viên kinh doanh,nhân viên bán hàng, Quản lý điều hàng-Nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng - Thủ Kho Vật Tư
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
nhân viên kế toán. Hành chánh văn phòng..
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
11 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Phien dich tieng anh, tro ly , nhan vien hanh chanh, kho van, xuat nhap khau, mua hang, quan ly kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Trưởng/phó Phòng Dự án, Chuyên viên dự án; Trưởng/phó phòng kinh doanh; nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên van phong
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
11 năm | 309 - 412 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
en 6.2 |
Nhân viên văn phòng/ trợ lý riêng giám đốc/ Chăm sóc khách hàng/ Giám sát bộ phận tiền sảnh khách sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.4 |
Nhân Viên KCS, QA, phòng thí nghiệm, sản xuất, nghiên cứu và phát triền sản phẩm
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
10 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 3.3 |
Nhân viên văn phòng / Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
10 năm | 800 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.1 |
Sales Admin, Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng, Marketing, Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
10 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.1 |
Sales Admin, Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng, Marketing, Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
10 năm | 300 - 450 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Nhân viên kế toán, văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
10 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bến Tre |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chánh văn phòng / admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
10 năm | 6,5 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên văn phòng, thủ kho, bán hàng showroom, giám sát bán hàng showroom, thu ngân
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 10 năm qua | |
en |
NHAN VIEN VAN PHONG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
|
10 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
Nhân Viên bán hàng và quản lý Dự Án, dịch vụ chăm sóc khách hàng, quản lý văn phòng, nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
10 năm | 10,0 - 16,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên giao nhận hàng hóa, lao đông phổ thông, chạy vật tư
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên văn phòng, nhân viên phòng kinh doanh, Sales Admin, dịch vụ khách hàng, kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kế toán hoặc nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chánh văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
10 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên Văn phòng, Nhân sự hoặc Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
NHÂN VIÊN VĂN PHÒNG
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
10 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Nhân Viên Thu Mua - nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
10 năm | 400 - 500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
nhan vien van phong chinh thuc
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
|
10 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
6.8 |
Kinh doanh, trợ lý kinh doanh, quản lý đơn hàng, nhân viên văn phòng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
9 năm | 4,5 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.2 |
Tp.DVKH, Trưởng bộ phận Sale Admin, Trợ lý GĐKD, Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Nhan vien van phong, phong ky that, phong san xuat
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Trợ lý giám đốc, nhân viên dịch thuật,nhân viên tư vấn bất động sản, nhân viên phòng dự án, nhân nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kế toán- Nhân viên hành chánh văn phòng- Nhân viên Admin
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
9 năm | Thương lượng |
Vĩnh Long
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên kế toán, Nhân Viên Văn Phòng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
9 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
chuyen vien dich vu khach hang,ngan hang, nhan vien van phong.
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kế toán, nhân sự, quản lý đơn hàng, nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
quan ly,nhan vien van phong,ke toan noi bo
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
4.3 |
Nhân Viên Văn Phòng / Ca Trưởng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
8 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.8 |
Quản lý chất lượng, kỹ sư công nghệ thực phẩm, trợ lý, nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.6 |
Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.5 |
Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.3 |
nhân viên hành chánh - văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.2 |
Nhân viên văn phòng, Nhân viên khách sạn/ nhà hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
en 3.2 |
nhân viên văn phòng, trợ lí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
8 năm | 900 - 1,100 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Tổng vụ kiêm kế toán, biên phiên dịch, tư vấn đầu tư, nhân viên kinh doanh công ty tư vấn nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | trên 800 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Điều Phối Vận Tải
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
8 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |