Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
3.4 |
Nhân viên Hành chính- Văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Bình |
hơn 10 năm qua |
Nhân Viên Nhân Sự, Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng, Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Tư Vấn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên Hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng, Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Hải Phòng Quảng Ninh Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Nam Định Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chính - Văn phòng, Nhân viên Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kế toán, nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
en |
Thu Ngân, Kế toán, Bán Hàng, Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Bình |
hơn 10 năm qua |
Trợ Lý Nhân Sự, Nhân Viên Văn Phòng, Kế Toán, Trợ Lý Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Tây Thái Bình Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
Tìm Việc Làm Kế Toán, Kinh Doanh, Nhân Sự, Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam Nam Định Ninh Bình Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Trợ Lý Văn Phòng, Nhân Viên Kế Toán, Hành Chinh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Thái Bình | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng ,nhân Viên Kiểm Ngân
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Nam Định Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên xuất nhập khẩu, hỗ trợ dự án, hành chính văn phòng, kế toán/ kiểm toán.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán, Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên văn phòng, Cán bộ kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Quảng Ninh Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chính văn phòng
| Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Nam Định Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Tư Vấn Tài Chính, Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Hưng Yên Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện - Điện Tử, Giáo Viên Điện - Điện Tử, Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Hành Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hải Phòng Hưng Yên Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hải Phòng Thái Bình Yên Bái |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Nam Định Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán, Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng, Nhân Viên Bán Hàng, Quản Lỹ Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 12
|
1 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam Hưng Yên Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chánh , thu ky van phong,quan tri mang
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Thái Bình
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Dak Lak Dak Nông Hà Nam Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Tư Vấn Bán Hàng, Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Quảng Ninh
Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng/ Nhân Viên Kế Toán/ Nhân Viên Kinh Tế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán - Kiểm Toán, Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hà Nội
Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng/ Sale Tour/ English Teacher/ Biên Phiên Dịch/ Lễ Tân/ Phục Vụ/ Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Bình Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hưng Yên Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Thái Bình Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng, Nhân Sự, Nhân Viên It
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Thái Bình | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Nhân Sự, Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Nam Định Ninh Bình Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện - Điện Tử, Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Hành Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hải Phòng Hưng Yên Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Kế Toán, Hành Chính Văn Phòng,bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Thái Bình | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng, Tô Thị Hải
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Thái Bình | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kế toán,văn phòng
| Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng, Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng Tư Vấn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Hưng Yên Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhan Vien It, Nhan Vien Kinh Doanh, Nhan Vien Van Phong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hà Tây Hải Dương Hải Phòng Hưng Yên Lạng Sơn Quảng Ninh Thái Bình Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hải Phòng Hưng Yên Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Biên-Phiên Dịch, Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Kinh Doanh, Lễ Tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Thái Bình |
hơn 10 năm qua |