Tìm hồ sơ

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Production Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.0 Production Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 10 năm qua
Production Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
An Giang
Bình Dương
Đồng Nai
Lâm Đồng
hơn 10 năm qua
en Production Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Production Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Production engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Production Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương hơn 10 năm qua
en Production Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en 3.2 Production engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.8 Production Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm 1,000 - 1,100 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en Production Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Production Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm 400 - 700 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.5 Production Engineer
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en 4.0 Production Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Production Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
6 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 10 năm qua
en 4.0 Production Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Production Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Production Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 4.5 Production Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Production Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Production Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en Product Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.3 Production Engineer - Production Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Process / Production Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 10 năm qua
en 3.8 Senior Production Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Production Engineer, Process Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
3.5 Production Engineer/ Production supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 300 - 400 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
Production Engineer and Production Planner
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Power Engineer or Production Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Đà Nẵng
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Production Engineer, Q/A Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Process, Operation, Production Enginineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Process/ Production Engineer- Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Electrical Automation Engineer / Production Engineer / Quality Assurance
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Production Engineer, Process Engineer, Supplier Development Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en 4.0 PROCESS ENGINEER, MANUFACTURING ENGINEER, PRODUCTION ENGINEER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
KV Tây Nguyên
hơn 10 năm qua
Production Engineer, Production Supervisor, Mechanical Engineer.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm 500 - 600 USD Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Mechanical Engineer, Purchasing Staff, Production Engineer.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Đồng Nai
Bình Dương
Bình Phước
hơn 10 năm qua
Design engineer, quality engineer, production engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.8 Mechanical Engineer, Maintenance Engineer, Production Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Electrical engineer, Automation electrical, Production engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Production Engineer (Many Positions)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
11 năm Thương lượng Bình Dương hơn 10 năm qua
en Project Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
4 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 8 năm qua
en Project Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm 515 - 618 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Project Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 309 - 412 USD Bình Dương hơn 9 năm qua
en Process Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -44
11 năm Thương lượng Bình Dương
Cần Thơ
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Project Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Project Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Process Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.4 Process Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Process Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5