Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,330 hồ sơ quan ly x tại Đồng Nai x , Bà Rịa - Vũng Tàu x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân viên Môi trường, Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
nhân viên quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên Quản lý Chất lượng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đồng Nai hơn 10 năm qua
Quản lý dây chuyền sản xuất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -45
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Tổ trưởng - Quản lý phòng Cắt
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quản Lý Sản Xuất hoặc Bảo Trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân viên phòng quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Quản lý nhà máy gỗ.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Quản lý sản xuất, kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Đồng Nai hơn 10 năm qua
Quản Lý Bán Hàng, Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm 6,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
nhân viên quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Quản Lý Chất Lượng (QA)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Chuyên viên Quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Quản lý phòng kỷ thuật sản xuất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
8 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 10 năm qua
Quản lý nợ, Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
18 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 10 năm qua
Nhân viên Quản Lý Chất Lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Quản lý điều hành sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
nhân viên quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm 300 - 400 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
4.5 Quản Lý, Giám sát bán hàng
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
6 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
4.3 Quan ly thi cong xay dung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.6 Quản lý Tài chính/ Finance Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
11 năm 2,000 - 2,500 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
4.6 Quản lý kinh doanh, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Quản Lý điều hành kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
3 năm 7,0 - 18,0 tr.VND Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
quản lý hành chín nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Phòng Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en Quản Lý Nhiều Năm Kinh Nghiệm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
5 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Trợ lý quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Trưởng Ca Quản Lý Cửa Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 10 năm qua
Quản Lý, Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 11
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Quản Lý Cửa Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Đồng Nai hơn 10 năm qua
Quản Lý Bán Hàng Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Chuyên viên Quản lý Dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Quản Lý, Điều Hành Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
Chưa có kinh nghiệm 400 - 750 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
Long An
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Quản Lý Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Long An
hơn 10 năm qua
Quản Lý / Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 10 năm qua
Nhân Viên Quản Lý Kỷ Thuật
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 57
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Quan Ly San Xuat- Dieu Hanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
Gia Lai
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Quản Lý - Kỹ Thuật
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Đồng Nai hơn 10 năm qua
Nhân Viên Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm 400 - 750 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
5 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
Long An
Quảng Trị
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Quản Lý Môi Trường
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
Long An
hơn 10 năm qua
Nvkd, Quản Lý Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Quản Lý Năng Lượng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Quản Lý, Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bình Định
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
  1. 6
  2. 7
  3. 8
  4. 9
  5. 10
  6. 11
  7. 12
  8. 13
  9. 14
  10. 15