Tìm hồ sơ

Tìm thấy 3,275 hồ sơ seoer x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Inbound Senior Sales
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 5.3 Event - Marketing - Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Customer Service Department
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
10 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 4.8 Sales / Consultant / Secrectary
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
2 năm 10,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 5.2 Outbound Senior Sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.9 Operation and Services
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
en Senior System Engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.8 Customer Service Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
14 năm 800 - 2,000 USD Hà Nội hơn 12 năm qua
Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 12 năm qua
en Architecture, Senior draftsperson
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
3 năm 20,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.5 Senior Financial Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm 20,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 12 năm qua
4.4 Customer Services Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 5.7 Customer Services Executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.2 Senior Graphic Designer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm 14,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.8 Customer Service Department
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 7.4 Senior financial executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 58
23 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en 3.6 Sales - Customer Service Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 4.2 Customer Services Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.8 Senior PR Communication
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm 16,0 - 22,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Secretary for General Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 5.6 CUSTOMER SERVICE REPRESENTATIVE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Bình Dương hơn 12 năm qua
en 4.0 Marketing / Customer Service Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Customer Service Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Senior Investment Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en Customer Service Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 8.8 Senior / TOP Executive Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 63
31 năm 5,000 - 10,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en CUSTOMER SERVICE OFFICER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.8 Senior Channel Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Sales Executive / Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 400 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Customer Service Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
en Financial service officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.2 Senior Engineer - Software Tester
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 4.0 Team Leader / Senior Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
12 năm 1,800 - 2,300 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 6.4 Senior PHP Developer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Senior QA Tester
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 500 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 4.1 PR Senior Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Senior Graphic Designer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
4 năm 1,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 4.2 Customer Service / HR / Training
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
9 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 12 năm qua
en 3.3 Senior Account Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 600 - 800 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 12 năm qua
en 8.4 Senior Quantity Surveyor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en 3.6 Administrative Assistant cum secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 4.6 Senior Software Developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
en 4.4 Senior Accountant For Payment
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.3 Customer Service Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 8.4 Senior Recruitment Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Marketing Executive / Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Customer Services Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 4.4 Senior Payable Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.8 Senior Production Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.8 Senior Android Developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm trên 700 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
  1. 33
  2. 34
  3. 35
  4. 36
  5. 37
  6. 38
  7. 39
  8. 40
  9. 41
  10. 42