Tìm hồ sơ

Tìm thấy 123,762 hồ sơ tại Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 8.2 Assistant Manager/Sale & Marketing Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm 600 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.2 Sales Team Leader, Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.2 Project manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.2 Trợ lý giám đốc, trưởng/phó phòng kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.2 Hr Director/General Managing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 50
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Đồng Nai
Long An
hơn 10 năm qua
en 8.1 E & M Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 57
23 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en 8.1 Finance Manager, Financial Controller, Finance Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.1 Supply Chain Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.1 General accountant, Accounting Manager,Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
15 năm 20,0 - 40,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.1 Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.1 Executive Assistant, Operations Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -36
11 năm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en 8.1 Sales Manager in FMCG industry
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
11 năm 3,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.1 Project Manager / Country head of technology and operations
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.1 Truong phong Hanh Chinh, TP ban hang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 8.1 IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.1 Internal Audit Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.1 Trưởng Phòng Mua Hàng/ Trưởng Phòng Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm trên 1,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
en 8.1 Account Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.1 Corporate Finance and Consultant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
8 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.1 Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
8 năm 1,500 - 2,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 8.1 IT Manager or Business Application Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.1 HR Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.1 Site Supervisor, Quantity Surveyor, Draughtsman, English-Chinese interpreter
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
8 năm 500 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.1 Project Manager, Technical Support ( Telecom )
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Định
hơn 10 năm qua
en 8.1 Chinese, English, marketing, foreign trade, customer service, purchasing, im/export, translation
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm 600 - 1,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 8.1 Factory Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.1 Marketing/ Brand Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
7 năm 600 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.1 Accounting Manager or Commercial Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.1 QA/Product/ Project/ Logistic Supervisor ( or Manager)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.1 Translator/Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.1 Lead Web developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.1 Team leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.1 Quản Lý . Trợ lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 8.1 Marketing - SEO Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
4 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.1 Export Sales Executive; Assistant Exporting and Importing Fields;Supervise the Exports and Imports Department;International Sales and Purchasing; Logistics Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.1 Assistant_Administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.1 HR Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
4 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.1 TRUONG NHOM GIAM SAT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
4 năm 15,0 - 17,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.1 Senior Sales and Marketing Executive/Biz Developement
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 750 - 1,100 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.1 Lean Executive/Maintenance Lead
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm 15,5 - 18,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.1 PR/Marketing/Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.1 sales and operation manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.1 Candidate Hop Nguyen - Marketing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.1 Senior/Leader Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm 650 - 900 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 8.1 Admin Officer , Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 8.1 Financial Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.1 Project Management, Business Development, Financial Analysis
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm 800 - 1,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 8.1 Business operation/ Team leader/ Technical sales/ Start-up company
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.1 Chief accountant/ General accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Lâm Đồng
hơn 10 năm qua
en 8.1 Marcom Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm 900 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 4
  2. 5
  3. 6
  4. 7
  5. 8
  6. 9
  7. 10
  8. 11
  9. 12
  10. 13