Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 8.8 |
Giám Đốc Bán Hàng Kênh Siêu Thị Mặt Hàng FMCG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Project Manager/ Site Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Site manager, Senior Civil Engineer, Project Management, Project Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
12 năm | 700 - 1,200 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
en 8.3 |
Deputy Project Manager / Construction (Site) Manager / Chief Construction Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 8.2 |
Giám Đốc Siêu Thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 8.1 |
Site Supervisor, Quantity Surveyor, Draughtsman, English-Chinese interpreter
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
8 năm | 500 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 7.7 |
Planning Manager or Lean Six Sigma Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
15 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 10 năm qua |
en 7.1 |
QA,QC,QS or Site Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 6.6 |
Chief Engineer. Site Engineer.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
8 năm | 800 - 1,000 USD |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 10 năm qua |
en 6.5 |
Giám Đốc Bán Hàng Kênh Siêu Thị Mặt Hàng FMCG
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
|
18 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng KV Đông Nam Bộ |
hơn 10 năm qua |
6.5 |
Cửa hàng trưởng cửa hàng tiện lợi, siêu thị / Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 6.2 |
Site Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
7 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
en 6.0 |
Project management, Technician supervisor, quality control position and/or other similar jobs
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 10 năm qua |
en 5.9 |
Site Manager/ Project manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.9 |
Giám Đốc Bán Hàng Kênh Siêu Thị Mặt Hàng FMCG
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
en 5.8 |
Site Manager and civil engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.8 |
Nhân Viên QA/ Công Nghệ Sinh Học/ Công Nghệ Thực Phẩm/ Nhân Viên Training/ Technician Phòng Thí Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.7 |
Project Manager/ Site Manager/ Site Supervisor/ Kỹ sư điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua |
5.4 |
Giám Đốc Siêu Thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 40
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.4 |
Project Manager/ Site Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.4 |
Deputy Site Manager / Site Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng | KV Đông Nam Bộ | hơn 10 năm qua |
5.3 |
RETAIL MANAGER/ GIÁM ĐỐC TTTM/ GIAM ĐỐC SIÊU THỊ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 55
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Tiền Giang |
hơn 7 năm qua |
en 5.3 |
Chief Construction Engineer / Site Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
5.3 |
Giám Đốc Bán Hàng Kênh Siêu Thị Mặt Hàng FMCG
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
en 5.2 |
Project Manager,Construction Manager,Site Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 29
|
18 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 5.2 |
Site Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | 18,0 - 25,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
en 5.2 |
QC manager, sales engineer, sales manager, Chief engineer, site manager, site engineer ( Xây dựng)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
10 năm | 800 - 2 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 5.2 |
Site Engineer or Cheif Engineer or Site manager
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 5.2 |
site manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 5.1 |
Site engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
5.1 |
Nhân viên QA, QC, phòng LAB, Vi sinh, nhân viên nghiên cứu - R&D, phòng sinh học phân tử, Sale thiết bị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
Site Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
5.0 |
Trưởng Nhóm/Giám sát an toàn vệ sinh lao động môi trường/ Chuyên viên ISO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
5.0 |
Nhân viên nhân sự; Nhân viên kế toán tiền mặt/công nợ; Nhân viên bán hàng Siêu thị
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
6 năm | 4,0 - 7,0 tr.VND |
Bình Dương
Dak Lak Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
4.8 |
GIÁM SÁT BÁN HÀNG KÊNH SIÊU THỊ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.7 |
Thực tập sinh supply chain (quản lí chuỗi cung ứng)
| Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 31
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.6 |
TPKD (Bán lẻ / Bán sỉ)
| Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 43
|
9 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 4.6 |
Site engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | 900 - 1,300 USD |
Hải Phòng
Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua |
en 4.6 |
QC engineer, Site engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Ninh Bình Hải Dương |
hơn 10 năm qua |
4.6 |
Giám sát, quản lý cửa hàng/siêu thị bán lẻ - 4 năm kinh nghiệm.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
4.5 |
Quản Lý Siêu Thị
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.5 |
QUANTITY SURVEY; PROJECT MANAGEMENT, SITE ENGINEER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.4 |
Presale & Consultant Engineer, SI Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.4 |
Project Engineer, QA/QC or Site Engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.4 |
Safety officer/ HSE/Nhân viên an toàn vệ sinh lao động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
en 4.2 |
Civil Engineer, Expert in Construction and Site Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 68
|
20 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 4.2 |
QC out side
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 10 năm qua |
4.2 |
Lean, 6 Sigma, Continuous Improvement
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 350 - 500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.1 |
Nhân Viên Quan Hệ Y Tế (Nhóm Ngành Dinh Dưỡng Trẻ Sơ Sinh)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
17 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.1 |
Giám Sát Bán Hàng Kênh Siêu Thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |